Đọc nhanh: 密司脱 (mật ti thoát). Ý nghĩa là: tiên sinh; ông; ngài. Ví dụ : - 密司脱王(王先生)。(英mister) Vương tiên sinh; ông Vương
Ý nghĩa của 密司脱 khi là Danh từ
✪ tiên sinh; ông; ngài
先生 (多见于早期翻译作品)
- 密司 脱王 ( 王先生 ) 。 ( 英 mister)
- Vương tiên sinh; ông Vương
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 密司脱
- 迈阿密 来 的
- Anh ấy sẽ tham gia cùng chúng tôi từ Miami.
- 阴云密布
- mây đen dày đặc
- 彤云密布
- mây đen dày đặc
- 我 哥哥 开 了 一家 公司
- Anh trai tôi mở một công ty.
- 我 在 阿特拉斯 科技 公司 刷 了 一 晚上 厕所
- Tôi cọ rửa nhà vệ sinh ở Atlas Tech suốt đêm.
- 公司 对 工人 不 公平
- Công ty không công bằng với nhân viên.
- 总公司 监督 子公司
- Công ty mẹ giám sát công ty con.
- 公司 新添 办公设备
- Công ty mới mua thêm thiết bị văn phòng.
- 服下 的 阿司匹林 药片 很快 见效 了
- Viên thuốc Aspirin uống đã nhanh chóng có hiệu quả.
- 我 把 卡拉 · 史密斯 取款 时 的 录像 发过来
- Tôi đang gửi cho bạn hình ảnh ATM của Cara Smith.
- 他 已 脱离 公司
- Anh ấy đã tách ra khỏi công ty.
- 密司 脱王 ( 王先生 ) 。 ( 英 mister)
- Vương tiên sinh; ông Vương
- 他 违反 了 公司 的 保密 协议
- Anh ta đã vi phạm thỏa thuận bảo mật của công ty.
- 公司 秘密 被 暴露 了
- Bí mật công ty đã bị phơi bày.
- 他 背叛 了 公司 的 秘密
- Anh ấy đã phản bội bí mật của công ty.
- 她 泄漏 了 公司 的 机密
- Cô ấy đã làm lộ bí mật của công ty.
- 不要 随便 谈论 公司 机密
- Đừng bàn tán linh tinh về bí mật công ty.
- 他们 侵入 了 公司 的 商业秘密
- Họ đã xâm phạm bí mật kinh doanh của công ty.
- 贵市 史密斯 公司 希望 与 本 公司 开展 交易 , 指定 贵处 为 信用 出 证人
- Công ty Smith trong thành phố quý vị muốn tiến hành giao dịch với công ty chúng tôi và chỉ định quý vị là người chứng thực tín dụng.
- 公司 各 部门 是 平行 的
- Các bộ phận công ty là đồng cấp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 密司脱
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 密司脱 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm司›
密›
脱›