宽边草帽 kuān biān cǎomào

Từ hán việt: 【khoan biên thảo mạo】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "宽边草帽" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (khoan biên thảo mạo). Ý nghĩa là: Mũ rơm rộng vành.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 宽边草帽 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 宽边草帽 khi là Danh từ

Mũ rơm rộng vành

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 宽边草帽

  • - 奶奶 nǎinai 在编 zàibiān 草帽 cǎomào

    - Bà đang đan nón cỏ.

  • - biān 草帽 cǎomào

    - đan mũ cói

  • - 无边无际 wúbiānwújì de 草原 cǎoyuán

    - Thảo nguyên mênh mông vô tận.

  • - 这顶 zhèdǐng 草帽 cǎomào hěn 适合 shìhé

    - Cái mũ cói này rất hợp với bạn.

  • - 蒲草 púcǎo 溪边 xībiān shēng

    - Cây cỏ nến mọc bên bờ suối.

  • - 山边 shānbiān 草茸 cǎorōng 随风 suífēng yáo

    - Cỏ bên núi mềm mại lay động theo gió.

  • - 草帽 cǎomào 辫儿 biànér

    - chóp mũ rơm

  • - 帽子 màozi wāi zài 一边 yībiān ér

    - nón lệch một bên.

  • - 宽旷 kuānkuàng de 草原 cǎoyuán

    - thảo nguyên mênh mông.

  • - 旁边 pángbiān shì 草地 cǎodì

    - Bên cạnh là bãi cỏ.

  • - 舍友 shèyǒu jiù xiàng 墙头草 qiángtóucǎo 一样 yīyàng 哪边 nǎbiān hǎo 那边 nàbiān dào

    - Bạn cũng thật ba phải , chỗ nào tốt thì chạy theo đó

  • - 峨冠博带 éguānbódài ( gāo de 帽子 màozi 宽大 kuāndà de 带子 dàizi 古时 gǔshí 形容 xíngróng 士大夫 shìdàifū de 服装 fúzhuāng )

    - áo mão uy nghiêm (của các sĩ phu thời xưa).

  • - 满头大汗 mǎntóudàhán 摘下 zhāixià 草帽 cǎomào 不停 bùtíng 呼扇 hūshàn

    - người anh ấy đầy mồ hôi, bỏ mũ ra quạt lấy quạt để.

  • - 无边无垠 wúbiānwúyín de 草原 cǎoyuán

    - Thảo nguyên vô tận.

  • - 田边 tiánbiān 野草 yěcǎo rǎn rǎn zhǎng

    - Cỏ dại bên đồng mọc um tùm.

  • - 路边 lùbiān 多见 duōjiàn 飞蓬 fēipéng cǎo

    - Trên đường thấy nhiều cây bồ công anh.

  • - 路边 lùbiān 草茸 cǎorōng 迎春 yíngchūn guāng

    - Ngọn cỏ mềm mại ven đường đón ánh xuân.

  • - zài 帽子 màozi 上加 shàngjiā le 一条 yītiáo 花边 huābiān

    - Cô ấy thêm một đường viền hoa vào mũ.

  • - 渔夫 yúfū men zài 河边 hébiān niǎn 水草 shuǐcǎo

    - Những ngư dân đang vớt rong dưới sông.

  • - 河边 hébiān yǒu 许多 xǔduō 莞草 guǎncǎo

    - Bờ sông có nhiều cây hoan.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 宽边草帽

Hình ảnh minh họa cho từ 宽边草帽

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 宽边草帽 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+7 nét)
    • Pinyin: Kuān
    • Âm hán việt: Khoan
    • Nét bút:丶丶フ一丨丨丨フノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XJTBU (重十廿月山)
    • Bảng mã:U+5BBD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+9 nét)
    • Pinyin: Mào
    • Âm hán việt: Mạo
    • Nét bút:丨フ丨丨フ一一丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LBABU (中月日月山)
    • Bảng mã:U+5E3D
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+6 nét)
    • Pinyin: Cǎo , Cào , Zào
    • Âm hán việt: Thảo , Tạo
    • Nét bút:一丨丨丨フ一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TAJ (廿日十)
    • Bảng mã:U+8349
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+2 nét)
    • Pinyin: Biān , Bian
    • Âm hán việt: Biên
    • Nét bút:フノ丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YKS (卜大尸)
    • Bảng mã:U+8FB9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao