Đọc nhanh: 宫崎骏 (cung khi tuấn). Ý nghĩa là: Miyazaki Hayao (1941-), đạo diễn người Nhật.
Ý nghĩa của 宫崎骏 khi là Danh từ
✪ Miyazaki Hayao (1941-), đạo diễn người Nhật
Miyazaki Hayao (1941-), Japanese director
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 宫崎骏
- 我 无法 找出 迷宫 中 扑朔迷离 的 路线
- Tôi không thể tìm ra được con đường phức tạp trong mê cung.
- 内 史 负责 宫廷 事务
- Quan nội sử phụ trách sự vụ của cung đình.
- 内监 管理 宫廷 事务
- Nội giám quản lý các việc trong cung đình.
- 郎中 负责 宫廷 中 的 事务
- Lang trung phụ trách công chuyện trong cung đình.
- 他 喜爱 那匹 骏马
- Anh ấy thích con ngựa tốt đó.
- 埃菲尔铁塔 和 卢浮宫 在 同 一座 城市
- Tháp Eiffel ở cùng thành phố với Bảo tàng Louvre.
- 宫颈癌
- ung thư cổ tử cung
- 宫室 卑 庳 ( 房屋 低矮 )
- nhà cửa lụp xụp
- 派克 得 了 川崎 病
- Parker mắc bệnh kawasaki.
- 奥巴马 会 去 通 白宫 马桶 吗
- Barack Obama có mở cửa nhà vệ sinh trong nhà trắng không?
- 骏马 腾跃
- tuấn mã phi nhanh.
- 他们 来 观赏 崎岖 的 山脉
- Họ đến để ngắm những ngọn núi hiểm trở.
- 大麻 宫 的 抢劫案
- Có phải vụ cướp ở Cung điện Nồi không
- 这 骏马 真 威风
- Con ngựa này trông thật là oai phong.
- 仙女 的 宫 美如画
- Cung của tiên nữ đẹp như tranh.
- 宫音 在 音乐 中 非常 重要
- Âm cung rất quan trọng trong âm nhạc.
- 我 喜欢 看宫 斗剧
- tôi thích xem phim cung đấu
- 我们 要 一份 儿 宫保鸡 丁
- Chúng tôi muốn một phần gà Cung Bảo.
- 谁 都 喜欢 宫保鸡 丁
- Ai cũng thích món gà Cung Bảo.
- 这里 有 好多 骏马
- Nơi đây có rất nhiều ngựa tốt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 宫崎骏
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 宫崎骏 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm宫›
崎›
骏›