Đọc nhanh: 宦囊 (hoạn nang). Ý nghĩa là: tài sản do làm quan mà có.
Ý nghĩa của 宦囊 khi là Danh từ
✪ tài sản do làm quan mà có
因做官而得到的财物
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 宦囊
- 哥哥 立志 仕宦
- Anh trai quyết chí làm quan.
- 臭皮囊
- thối thây.
- 智囊团
- bộ tham mưu; nhóm chuyên gia cố vấn
- 解囊 资助
- giúp của.
- 宦海风波
- chốn quan trường đầy sóng gió.
- 宦海沉浮
- chốn quan trường phù du
- 宦游
- chạy vạy để được làm quan
- 宦游 四方
- chạy vạy khắp nơi
- 那 不是 智囊团 的 头脑 风暴
- Đó không phải là một bài tập suy nghĩ.
- 宦官 干政
- thái giám tham gia vào chính sự
- 官宦 人家
- người làm quan
- 达官显宦 ( 职位 高而 声势显赫 的 官吏 )
- quan to hiển hách
- 背 包装 得 鼓鼓囊囊 的
- ba lô nhét căng phồng.
- 中饱私囊
- đút túi riêng; bỏ túi riêng.
- 肥饱 私囊
- Làm giàu túi tiền của riêng mình.
- 中饱私囊
- đút túi riêng.
- 谁 都 想 肥饱 私囊
- Mọi người đều muốn làm giàu thêm túi tiền của mình.
- 囊括四海 ( 指 封建 君主 统一 全国 )
- thâu tóm năm châu bốn bể.
- 池 有机体 体内 一种 贮存 流体 的 液囊 或 穴
- Trong cơ thể của hệ thống sinh vật, có một loại túi chứa chất lỏng được lưu trữ trong hồ.
- 我们 在 亨利 的 胰脏 发现 了 一个 囊肿
- Chúng tôi tìm thấy một u nang trên tuyến tụy của Henry
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 宦囊
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 宦囊 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm囊›
宦›