宣统 xuāntǒng

Từ hán việt: 【tuyên thống】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "宣统" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tuyên thống). Ý nghĩa là: Tuyên Thống (niên hiệu của vua Phổ Nghi thời Thanh, Trung Quốc, 1909-1911).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 宣统 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 宣统 khi là Danh từ

Tuyên Thống (niên hiệu của vua Phổ Nghi thời Thanh, Trung Quốc, 1909-1911)

清朝最后一个皇帝 (爱新觉罗溥仪) 的年号 (1909-1911)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 宣统

  • - 我们 wǒmen dōu děng zhe 老师 lǎoshī 宣布 xuānbù 比赛 bǐsài de 结果 jiéguǒ

    - Chúng tôi đều đang chờ đợi thầy giáo công bố kết quả cuộc thi.

  • - yǒu 贵族 guìzú 血统 xuètǒng

    - Cô ấy mang dòng máu quý tộc.

  • - 阿波罗 ābōluó zuò le 去粗取精 qùcūqǔjīng 使 shǐ zhī 系统化 xìtǒnghuà de 工作 gōngzuò

    - Apolloni đã làm công việc loại bỏ những gì thô ráp rồi tinh chỉnh và hệ thống hóa nó.

  • - 巴拉克 bālākè · 奥巴马 àobāmǎ 总统 zǒngtǒng de 名字 míngzi

    - Tên của Tổng thống Barack Obama được đề cập

  • - 个位 gèwèi zài 阿拉伯数字 ālābóshùzì 系统 xìtǒng zhōng 紧靠在 jǐnkàozài 小数点 xiǎoshǔdiǎn 左边 zuǒbian de 数字 shùzì

    - Số hàng đơn vị trong hệ thống số La Mã nằm ngay bên trái dấu thập phân.

  • - 芳廷 fāngtíng 承袭 chéngxí le 芭蕾舞 bālěiwǔ 艺术 yìshù de zuì 优秀 yōuxiù de 传统 chuántǒng

    - 芳廷 đã thừa kế những truyền thống tốt nhất của nghệ thuật ballet.

  • - 总是 zǒngshì 秘而不宣 mìérbùxuān

    - Anh ấy luôn giữ kín không nói.

  • - 宣告无效 xuāngàowúxiào

    - tuyên bố vô hiệu.

  • - yīn 原告 yuángào 撤诉 chèsù 此案 cǐàn 宣告 xuāngào 结束 jiéshù

    - Vì nguyên đơn rút đơn cho nên tuyên bố kết thúc.

  • - 宣告成立 xuāngàochénglì

    - tuyên bố thành lập

  • - 宣告 xuāngào 结束 jiéshù

    - tuyên bố kết thúc

  • - 总统 zǒngtǒng 授予 shòuyǔ 最高 zuìgāo 荣誉 róngyù

    - Tổng thống trao tặng cho anh ấy vinh dự cao nhất.

  • - 财贸系统 cáimàoxìtǒng

    - hệ thống tài chính mậu dịch

  • - 宣称 xuānchēng 蔑视 mièshì 钱财 qiáncái

    - Anh ta tuyên bố coi thường tiền bạc.

  • - 尊老爱幼 zūnlǎoàiyòu shì 中国 zhōngguó de 传统 chuántǒng

    - Kính già yêu trẻ là truyền thống của Trung Quốc.

  • - 统治者 tǒngzhìzhě 决定 juédìng 不向 bùxiàng 其他 qítā 国家 guójiā 求援 qiúyuán

    - Người cai trị quyết định không tìm kiếm sự giúp đỡ từ các quốc gia khác.

  • - 佩林 pèilín 再次 zàicì jiù 国家 guójiā 安全 ānquán 问题 wèntí 炮轰 pàohōng 总统 zǒngtǒng

    - Palin lại nhắm vào tổng thống vì an ninh quốc gia.

  • - 总统 zǒngtǒng 宣布 xuānbù le 国家 guójiā 紧急状态 jǐnjízhuàngtài

    - Tổng thống đã tuyên bố tình trạng khẩn cấp quốc gia.

  • - 总统 zǒngtǒng 必须 bìxū 当众 dāngzhòng 宣誓就职 xuānshìjiùzhí

    - Tổng thống phải tuyên thệ nhậm chức trước công chúng.

  • - 他们 tāmen 宣布 xuānbù 拍卖 pāimài de 日期 rìqī

    - Họ thông báo ngày bán đấu giá.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 宣统

Hình ảnh minh họa cho từ 宣统

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 宣统 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+6 nét)
    • Pinyin: Xuān
    • Âm hán việt: Tuyên
    • Nét bút:丶丶フ一丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JMAM (十一日一)
    • Bảng mã:U+5BA3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+6 nét)
    • Pinyin: Tǒng
    • Âm hán việt: Thống
    • Nét bút:フフ一丶一フ丶ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMYIU (女一卜戈山)
    • Bảng mã:U+7EDF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao