Đọc nhanh: 宣传资料 (tuyên truyền tư liệu). Ý nghĩa là: thông tin sản phẩm.
Ý nghĩa của 宣传资料 khi là Danh từ
✪ thông tin sản phẩm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 宣传资料
- 从 谷歌 云端 硬盘 上传 资料
- Tải lên tài liệu qua google driver
- 闪光 装置 如 广告宣传 告示 上 的 一种 自动 点燃 或 熄灭 电灯 的 装置
- Thiết bị chớp sáng là một loại thiết bị tự động để bật hoặc tắt đèn điện như được hiển thị trên biển quảng cáo.
- 资料 内容 详悉 无遗
- Nội dung tài liệu tường tận không thiếu sót.
- 购置 图书资料
- đặt mua tư liệu sách báo
- 基督 派 基督 十二 使徒 之一 宣传 他 的 教义
- Một trong số mười hai tông đồ của Kitô giáo đang truyền bá giáo lý của mình.
- 一件 谋杀案 的 资料 分类
- Đó là cách bạn phá một vụ án giết người.
- 珍贵 的 参考资料
- Tư liệu tham khảo quý giá
- 资料库 很 重要
- Cơ sở dữ liệu rất quan trọng.
- 资料
- tư liệu
- 查资料
- Tra tài liệu.
- 学费 包括 书本 和 资料 费用
- Học phí bao gồm chi phí sách vở và tài liệu.
- 资料汇编
- tư liệu sưu tầm
- 宣传 鼓动
- tuyên truyền cổ động
- 新型材料 取代 了 传统 材料
- Vật liệu mới thay thế vật liệu truyền thống
- 本版 诗文 , 照片 均 由 运动会 宣传组 供稿
- bản in thơ, ảnh đều do tổ tuyên truyền hội thể thao đưa bản thảo.
- 这 本书 再版 时 , 体例 可以 照旧 , 资料 必须 补充
- quyển sách này khi tái bản, thể thức có thể như cũ, như tư liệu thì cần phải bổ sung.
- 我管 宣传 , 你 管 文体
- Tôi đảm nhiệm tuyên truyền, anh phụ trách văn thể nhé.
- 帮 我 拷 这个 资料
- Giúp tôi sao chép tài liệu này.
- 宣传材料 已经 准备 好 了
- Tài liệu quảng bá đã sẵn sàng rồi.
- 点击 上传 资料
- Nhấp để tải tài liệu lên.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 宣传资料
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 宣传资料 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm传›
宣›
料›
资›