宣传弹 xuānchuán dàn

Từ hán việt: 【tuyên truyền đạn】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "宣传弹" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tuyên truyền đạn). Ý nghĩa là: đạn pháo truyền đơn; bom truyền đơn; đạn tuyên truyền.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 宣传弹 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 宣传弹 khi là Danh từ

đạn pháo truyền đơn; bom truyền đơn; đạn tuyên truyền

散发宣传品的炮弹或炸弹,用火炮发射或飞机投掷

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 宣传弹

  • - 闪光 shǎnguāng 装置 zhuāngzhì 广告宣传 guǎnggàoxuānchuán 告示 gàoshi shàng de 一种 yīzhǒng 自动 zìdòng 点燃 diǎnrán huò 熄灭 xīmiè 电灯 diàndēng de 装置 zhuāngzhì

    - Thiết bị chớp sáng là một loại thiết bị tự động để bật hoặc tắt đèn điện như được hiển thị trên biển quảng cáo.

  • - 基督 jīdū pài 基督 jīdū 十二 shíèr 使徒 shǐtú 之一 zhīyī 宣传 xuānchuán de 教义 jiàoyì

    - Một trong số mười hai tông đồ của Kitô giáo đang truyền bá giáo lý của mình.

  • - 消灭 xiāomiè 计划生育 jìhuàshēngyù 宣传 xuānchuán de 空白点 kòngbáidiǎn

    - loại bỏ những điểm thiếu sót trong kế hoạch tuyên truyền kế hoạch hoá gia đình.

  • - 宣传 xuānchuán 鼓动 gǔdòng

    - tuyên truyền cổ động

  • - 本版 běnbǎn 诗文 shīwén 照片 zhàopiān jūn yóu 运动会 yùndònghuì 宣传组 xuānchuánzǔ 供稿 gònggǎo

    - bản in thơ, ảnh đều do tổ tuyên truyền hội thể thao đưa bản thảo.

  • - 我管 wǒguǎn 宣传 xuānchuán guǎn 文体 wéntǐ

    - Tôi đảm nhiệm tuyên truyền, anh phụ trách văn thể nhé.

  • - 宣传材料 xuānchuáncáiliào 已经 yǐjīng 准备 zhǔnbèi hǎo le

    - Tài liệu quảng bá đã sẵn sàng rồi.

  • - 设计 shèjì le xīn de 宣传 xuānchuán 标语 biāoyǔ

    - Tôi đã thiết kế khẩu hiệu tuyên truyền mới.

  • - 家乡 jiāxiāng de 美景 měijǐng 值得 zhíde 宣传 xuānchuán 宣传 xuānchuán

    - Cảnh đẹp quê hương xứng đáng được quảng bá.

  • - 这种 zhèzhǒng hǎo 政策 zhèngcè 应该 yīnggāi 宣传 xuānchuán 宣传 xuānchuán

    - Chính sách tốt này nên được tuyên truyền.

  • - 全开 quánkāi 宣传画 xuānchuánhuà

    - cả một trang tranh tuyên truyền.

  • - 全国 quánguó 农业 nóngyè 展览会 zhǎnlǎnhuì shì 宣传 xuānchuán 先进经验 xiānjìnjīngyàn de 讲坛 jiǎngtán

    - triển lãm nông nghiệp toàn quốc là diễn đàn truyền đạt kinh nghiệm tiên tiến.

  • - 产品质量 chǎnpǐnzhìliàng 广告宣传 guǎnggàoxuānchuán 相符 xiāngfú

    - Chất lượng sản phẩm khớp với quảng cáo.

  • - 可口可乐 kěkǒukělè 加强 jiāqiáng le 广告 guǎnggào 宣传攻势 xuānchuángōngshì

    - Coca-Cola đã đẩy mạnh chiến dịch quảng cáo của mình.

  • - 不想 bùxiǎng kàn 夸张 kuāzhāng de 广告宣传 guǎnggàoxuānchuán

    - Tôi không thích xem những tuyên truyền quảng cáo khoa trương.

  • - 这里 zhèlǐ 立着 lìzhe 宣传栏 xuānchuánlán

    - Ở đây có dựng bảng tuyên truyền.

  • - gāi 产品 chǎnpǐn 受到 shòudào le 反面 fǎnmiàn 宣传 xuānchuán 销量 xiāoliàng 大受 dàshòu 影响 yǐngxiǎng

    - Sản phẩm bị dư luận tiêu cực và doanh số bán hàng bị ảnh hưởng rất nhiều.

  • - 活动 huódòng de 宣传 xuānchuán 激发 jīfā 公众 gōngzhòng de 激情 jīqíng

    - Sự quảng bá của sự kiện đã kích thích niềm đam mê của công chúng.

  • - 宣传 xuānchuán 工作 gōngzuò duì 社会 shèhuì 潮流 cháoliú de 导向 dǎoxiàng 极为重要 jíwéizhòngyào

    - công tác tuyên truyền là hướng trào lưu của xã hội vào những việc quan trọng.

  • - zài zuò 广告宣传 guǎnggàoxuānchuán

    - Bây giờ tôi đang tham gia quảng cáo.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 宣传弹

Hình ảnh minh họa cho từ 宣传弹

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 宣传弹 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+4 nét)
    • Pinyin: Chuán , Zhuàn
    • Âm hán việt: Truyến , Truyền , Truyện
    • Nét bút:ノ丨一一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OQNI (人手弓戈)
    • Bảng mã:U+4F20
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+6 nét)
    • Pinyin: Xuān
    • Âm hán việt: Tuyên
    • Nét bút:丶丶フ一丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JMAM (十一日一)
    • Bảng mã:U+5BA3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Cung 弓 (+8 nét)
    • Pinyin: Dàn , Tán
    • Âm hán việt: Đàn , Đạn
    • Nét bút:フ一フ丶ノ丨フ一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NCWJ (弓金田十)
    • Bảng mã:U+5F39
    • Tần suất sử dụng:Rất cao