Đọc nhanh: 客服中心 (khách phục trung tâm). Ý nghĩa là: Chăm sóc khách hàng.
Ý nghĩa của 客服中心 khi là Danh từ
✪ Chăm sóc khách hàng
服务:就是我们在劳动。通过劳动让顾客得到他们想要的,从而也实现了自我价值
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 客服中心
- 消除 心中 的 不平
- làm tiêu tan nỗi bất bình trong lòng
- 心中 爱意 弥满
- Trong lòng đầy tình yêu.
- 怨气 委积 心中 难受
- Oán khí tích tụ trong lòng rất khó chịu.
- 心中 充塞着 烦恼
- Trong tâm chứa đầy phiền não.
- 他 心中 充满 了 寒酸
- Trong tim anh ấy đầy ắp sự đau buồn.
- 心中 老大 不忍
- trong lòng không thể chịu đựng nổi.
- 政客 努力 安抚 民心
- Các chính trị gia cố gắng xoa dịu người dân.
- 唯物主义 和 唯心主义 是 哲学 中 的 两大 壁垒
- chủ nghĩa duy vật và chủ nghĩa duy tâm là hai trận tuyến lớn trong triết học.
- 胸中 充塞着 喜悦 的 心情
- lòng tràn đầy niềm vui sướng.
- 憎恨 一直 隐藏 在 心中
- Hận thù luôn giấu kín trong lòng.
- 偏狭 的 视野 上 不 开阔 的 ; 狭隘 和 以 自我 为 中心 的
- Tầm nhìn hẹp và hẹp hòi, tập trung vào bản thân và thiếu sự mở rộng.
- 心中 没有 挂碍
- trong lòng không lo lắng vấn vương gì.
- 心理障碍 需要 克服
- Có những rào cản tâm lý cần phải vượt qua.
- 小李 遣除 心中 不安
- Tiểu Lý loại bỏ sự lo lắng trong lòng.
- 客服 中心
- Trung tâm chăm sóc khách hàng.
- 回馈 客户 , 从我做起 , 心中 有情 , 客户 有心
- Tri ân khách hàng, bắt đầu từ tôi, trong tim có tình, khách hàng có tâm.
- 她 为 客户服务 非常 用心
- Cô ấy rất tận tâm phục vụ khách hàng.
- 他 热心 地 服务 每 一位 客人
- Anh ấy nhiệt tình phục vụ từng khách hàng.
- 服务周到 , 顾客 省心
- Phụ vụ chu đáo, khách hàng yên tâm.
- 您好 , 这里 是 客服 中心
- Xin chào, đây là trung tâm chăm sóc khách hàng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 客服中心
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 客服中心 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm中›
客›
⺗›
心›
服›