Đọc nhanh: 实验论 (thực nghiệm luận). Ý nghĩa là: thực nghiệm luận.
Ý nghĩa của 实验论 khi là Danh từ
✪ thực nghiệm luận
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 实验论
- 实地 试验
- thí nghiệm tại chỗ.
- 实验 记录
- Ghi chép thí nghiệm
- 实验 验证 了 他 的 理论
- Thí nghiệm xác thực lý thuyết của anh ấy.
- 假说 需要 通过 实验 验证
- Giả thuyết cần được kiểm tra qua thí nghiệm.
- 查验 属实
- kiểm tra sự thật.
- 结果 已经 通过 实验 验证 了
- Kết quả đã được xác thực qua thí nghiệm.
- 我 在 实验室 战斗
- Tôi làm việc căng thẳng trong phòng thí nghiệm.
- 化学 实验 很 有趣
- Thí nghiệm hóa học rất thú vị.
- 酒精灯 是 实验 常用 灯
- Đèn cồn là đèn thường dùng trong thí nghiệm.
- 白色 实验 褂 写字板 护目镜
- Với áo khoác trắng phòng thí nghiệm và bảng kẹp hồ sơ và kính bảo hộ.
- 只有 千百万 人民 的 革命实践 , 才 是 检验 真理 的 尺度
- chỉ có cuộc cách mạng thực tiễn của hàng ngàn người dân, mới là tiêu chuẩn để kiểm nghiệm chân lí.
- 理论 和 实际 打架 了
- Lý thuyết và thực tế mâu thuẫn với nhau.
- 基于 实验 结果 , 得出 了 结论
- Dựa trên kết quả thí nghiệm, chúng tôi đã rút ra kết luận.
- 负责 原产地 证书 , 协调 实验室 的 相关 质量 证书
- Chịu trách nhiệm về chứng nhận xuất xứ và điều phối các chứng chỉ chất lượng liên quan của phòng thí nghiệm.
- 实验 步骤 很 复杂
- Các bước thí nghiệm rất phức tạp.
- 她 决定 着手 进行 实验
- Cô ấy quyết định tiến hành thí nghiệm.
- 根据 事实 推论
- suy luận căn cứ vào sự thật.
- 理论 结合实际
- lý luận kết hợp với thực tế.
- 科学家 反复 实验 新 的 理论
- Nhà khoa học liên tục thử nghiệm các lý luận mới.
- 经过 实验 , 我们 得出 这个 结论
- Thông qua thí nghiệm, chúng tôi rút ra kết luận này.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 实验论
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 实验论 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm实›
论›
验›