Đọc nhanh: 实验小影院 (thực nghiệm tiểu ảnh viện). Ý nghĩa là: Rạp mini chiếu phim thí nghiệm.
Ý nghĩa của 实验小影院 khi là Danh từ
✪ Rạp mini chiếu phim thí nghiệm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 实验小影院
- 小孩 模样 实堪怜
- Dáng vẻ của đứa trẻ thực sự đáng thương.
- 小 明 老老实实 地 看书
- Tiểu Minh nghiêm túc đọc sách.
- 实地 试验
- thí nghiệm tại chỗ.
- 实验 记录
- Ghi chép thí nghiệm
- 实验 验证 了 他 的 理论
- Thí nghiệm xác thực lý thuyết của anh ấy.
- 假说 需要 通过 实验 验证
- Giả thuyết cần được kiểm tra qua thí nghiệm.
- 查验 属实
- kiểm tra sự thật.
- 结果 已经 通过 实验 验证 了
- Kết quả đã được xác thực qua thí nghiệm.
- 他 去 医院 验血
- Anh ấy đi bệnh viện để xét nghiệm máu.
- 教授 说 做 实验 要 先 确定 实验 步骤
- Giáo sư cho rằng để làm một thí nghiệm, trước tiên bạn phải xác định các bước thực nghiệm.
- 我 在 实验室 战斗
- Tôi làm việc căng thẳng trong phòng thí nghiệm.
- 化学 实验 很 有趣
- Thí nghiệm hóa học rất thú vị.
- 电影院
- rạp chiếu phim
- 我 喜欢 在 电影院 看 电影
- Tôi thích xem phim ở rạp chiếu phim.
- 该 雕像 大小 为 实体 的 两倍
- Chiếc tượng này có kích thước gấp đôi so với thực tế.
- 电影 赋予 了 小说 新 的 魅力
- Phim ảnh gán cho tiểu thuyết sự hấp dẫn mới.
- 霸道 总裁 只 在 小说 里 存在 的 , 现实 没有 这样 的 人
- Tổng tài bá đạo chỉ có trong tiểu thuyết mà thôi, hiện thực không có ai vậy cả.
- 酒精灯 是 实验 常用 灯
- Đèn cồn là đèn thường dùng trong thí nghiệm.
- 小兰 住院 了 我 一次 又 一次 地去 医院 看 他
- Tiểu Lan vào viện rồi, tôi nhiều lần đến thăm cô ấy.
- 白色 实验 褂 写字板 护目镜
- Với áo khoác trắng phòng thí nghiệm và bảng kẹp hồ sơ và kính bảo hộ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 实验小影院
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 实验小影院 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm实›
⺌›
⺍›
小›
影›
院›
验›