Đọc nhanh: 实物幻灯机 (thực vật huyễn đăng cơ). Ý nghĩa là: Ðèn chiếu phản truyền.
Ý nghĩa của 实物幻灯机 khi là Danh từ
✪ Ðèn chiếu phản truyền
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 实物幻灯机
- 实物 教学
- giảng dạy bằng hiện vật.
- 实物 补助
- giúp đỡ bằng hiện vật
- 起重机 在 吊 重物
- Máy cẩu đang cẩu vật nặng.
- 放 幻灯
- chiếu phim đèn chiếu
- 看 幻灯
- xem phim đèn chiếu
- 酒精灯 是 实验 常用 灯
- Đèn cồn là đèn thường dùng trong thí nghiệm.
- 你 见到 的 是 实物 还是 鬼魂
- Bạn thấy là vật thật hay ma quỷ?
- 这个 博物馆 里 不准 使用 闪光灯
- Trong bảo tàng này không được sử dụng đèn flash.
- 进一步 实现 农业 机械化
- thực hiện cơ giới hoá nông nghiệp thêm một bước nữa.
- 搬运 器 一种 用以 传送 或 传导 物品 的 机械 或 装置
- Máy hoặc thiết bị dùng để chuyển giao hoặc truyền tải các vật phẩm.
- 这棵 植物 叶子 翠绿 , 看上去 充满生机
- Lá của cây này xanh mướt trông đầy sức sống.
- 这棵 植物 的 本 非常 结实
- Gốc của cây này rất chắc chắn.
- 植物 的 根 吸收 水 和 无机盐
- rễ thực vật hút nước và muối vô cơ
- 遇到 红灯 , 司机 及时 刹车
- Gặp đèn đỏ, tài xế kịp thời phanh xe.
- 拿 实物 作 抵偿
- lấy vật thật để bồi thường
- 这个 手机 通话 套餐 很 实惠
- Gói cước điện thoại này rất tiết kiệm.
- 你 把 简爱 比做 《 机械战警 》 实在 太 爆笑 了
- Thật là buồn cười khi bạn so sánh Jane Eyre với Robocop.
- 身体 是 每个 生物 的 实体
- Cơ thể là thực thể của mọi sinh vật.
- 比照 着 实物 绘图
- đối chiếu vật thực để vẽ hình
- 咯 是 一种 有机 化合物
- Pyrrole là một loại hợp chất hữu cơ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 实物幻灯机
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 实物幻灯机 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm实›
幻›
机›
灯›
物›