Đọc nhanh: 宝志 (bảo chí). Ý nghĩa là: Baozhi, hoặc Pao-chih, nhà sư Trung Quốc (418–514), còn được gọi là 保誌 | 保志 hoặc 誌公 | 志公.
Ý nghĩa của 宝志 khi là Danh từ
✪ Baozhi, hoặc Pao-chih, nhà sư Trung Quốc (418–514), còn được gọi là 保誌 | 保志 hoặc 誌公 | 志公
Baozhi, or Pao-chih, Chinese monk (418–514), also known as 保誌|保志 or 誌公|志公
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 宝志
- 斗志昂扬
- ý chí chiến đấu sục sôi
- 斗志昂扬
- tinh thần chiến đấu dâng trào
- 不可 弛 了 斗志
- Không thể nới lỏng ý chí chiến đấu.
- 我们 永远 怀念 胡志明 伯伯
- Chúng ta mãi mãi nhớ về Bác Hồ.
- 群众路线 是 我们 工作 的 法宝
- đường lối quần chúng là phép mầu của công tác chúng tôi.
- 小宝 很乖 , 阿姨 都 喜欢 他
- Tiểu Bảo rất ngoan, các dì đều rất thích nó.
- 哥哥 立志 仕宦
- Anh trai quyết chí làm quan.
- 妈妈 说 : 加油 , 宝贝 !
- Mẹ nói là: cố gắng lên, bảo bối!
- 妹妹 是 妈妈 的 宝贝
- Em gái là cục cưng của mẹ.
- 信念 弥坚 志愈 高
- Niềm tin càng mạnh thì tham vọng càng cao.
- 宝宝 吃 完奶 后溢奶 了
- Em bé bị trớ sữa sau khi ăn xong.
- 哈蒙德 家 被盗 红宝石 的 那种 罕见 吗
- Quý hiếm như những viên ngọc lục bảo đỏ đã bị đánh cắp khỏi nhà Hammond?
- 那 是 谁家 的 宝 呀
- Đó là con của nhà ai thế.
- 大理石 拱门 是 著名 的 伦敦 标志
- Cổng cung đá cẩm thạch là biểu tượng nổi tiếng của Luân Đôn.
- 敦煌 壁画 是 中国 古代 艺术 中 的 瑰宝
- bích hoạ Đôn Hoàng là báu vật trong nghệ thuật Trung Hoa cổ đại.
- 久闻 宝号 大名
- Nghe danh của quý hiệu đã lâu.
- 鸿鹄之志
- chí cao
- 传家宝
- bảo vật gia truyền
- 书 , 杂志 乃至于 报纸 都 有
- Sách, tạp chí, thậm chí cả báo chí đều có.
- 他 希望 实现 自己 的 志愿
- Anh ấy hy vọng thực hiện nguyện vọng của mình.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 宝志
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 宝志 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm宝›
志›