Đọc nhanh: 宜丰县 (nghi phong huyện). Ý nghĩa là: Quận Yifeng ở Yichun 宜春, Jiangxi.
✪ Quận Yifeng ở Yichun 宜春, Jiangxi
Yifeng county in Yichun 宜春, Jiangxi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 宜丰县
- 羌族 文化 丰富
- Văn hóa dân tộc Khương phong phú.
- 物资 丰富
- vật tư phong phú.
- 丰富多彩
- muôn màu muôn vẻ
- 汤姆 不能 决定 买 丰田 还是 福特
- Tom không thể quyết định mua Toyota hay Ford.
- 收生婆 经验 十分 丰富
- Bà mụ có kinh nghiệm rất phong phú.
- 这座 岛 资源 很 丰富
- Hòn đảo này tài nguyên rất phong phú.
- 敦煌 是 甘肃 西部 的 一个 县份
- Đôn Hoàng là một huyện ở phía tây tỉnh Cam Túc.
- 丰美 的 食品
- thực phẩm dồi dào.
- 他 来自 荣市 宜安 省
- Anh ấy đến từ thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An.
- 俄国 的 美食 非常 丰富
- Ẩm thực nước Nga rất phong phú.
- 边远 县份
- các huyện biên giới hẻo lánh
- 这次 便宜 了 你 , 下次 决不 饶 你 !
- Lần này hời cho cậu rồi, lần tới không tha cho cậu.
- 我们 那儿 是 个 小县 份儿
- chỗ chúng tôi là một huyện nhỏ.
- 这个 包 倍儿 便宜
- Cái túi này rất rẻ.
- 海狸 的 皮 绒毛 丰厚
- lông da hải li rất dày.
- 丰富 的 滋养
- chất dinh dưỡng phong phú
- 财政局 掌管 财政 事宜
- Sở tài chính quản lý các vấn đề tài chính.
- 中华美食 丰富
- Ẩm thực Trung Hoa phong phú.
- 五谷丰登
- được mùa ngũ cốc
- 书 丰富 了 我们 的 知识
- Sách đã làm phong phú thêm kiến thức của chúng tôi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 宜丰县
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 宜丰县 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm丰›
县›
宜›