Đọc nhanh: 定期排放阀 (định kì bài phóng phiệt). Ý nghĩa là: van xả định kì (Máy móc trong xây dựng).
Ý nghĩa của 定期排放阀 khi là Danh từ
✪ van xả định kì (Máy móc trong xây dựng)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 定期排放阀
- 舱 需要 定期维护
- Mô-đun cần bảo trì định kỳ.
- 定期 将 机器 维护
- Định kỳ bảo dưỡng máy móc.
- 假期 模式 能 帮助 你 放松
- Chế độ nghỉ phép giúp bạn thư giãn.
- 安排 定 当
- sắp đặt thoả đáng; sắp xếp ổn thoả.
- 你 放心 , 我会 妥帖 安排
- Bạn yên tâm, tôi sẽ sắp xếp thỏa đáng.
- 未来 的 课程 安排 已 确定
- Lịch học sắp tới đã được xác định.
- 这 学期 的 课程 安排 很 紧凑
- Lịch học học kỳ này rất dày đặc.
- 血 的 周期 一直 稳定
- Chu kỳ của kinh nguyệt luôn ổn định.
- 按照 约定 , 他 如期而至
- Theo như hẹn trước, anh ra đúng hẹn mà tới .
- 定期 刊物
- tập san định kỳ.
- 归期 未定
- chưa định ngày về
- 您 存活期 的 还是 定期 的
- Ông gởi có kỳ hạn hay không kỳ hạn?
- 定期检查
- kiểm tra định kỳ
- 定期存款
- tiền gửi theo kỳ hạn
- 定期 沃 浇 这些 苗
- Định kỳ tưới nước những cây non này.
- 放松 有助于 稳定 心跳
- Thư giãn giúp ổn định nhịp tim.
- 定期 考核
- sát hạch định kỳ.
- 细胞分裂 有 固定 的 周期
- Phân chia tế bào có chu kỳ cố định.
- 工厂 排放 废水
- Nhà máy thải nước thải.
- 每到 星期六 我们 厂 总要 放场 电影 , 这 差不多 成 了 定例 了
- cứ đến thứ bảy là nhà máy chúng tôi chiếu phim, việc này hầu như đã thành lệ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 定期排放阀
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 定期排放阀 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm定›
排›
放›
期›
阀›