Đọc nhanh: 定期付款 (định kì phó khoản). Ý nghĩa là: Tiền thanh toán định kỳ.
Ý nghĩa của 定期付款 khi là Động từ
✪ Tiền thanh toán định kỳ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 定期付款
- 本 价格 可 按 月 分期付款
- Giá này có thể trả theo từng tháng.
- 按照 约定 , 他 如期而至
- Theo như hẹn trước, anh ra đúng hẹn mà tới .
- 定期 刊物
- tập san định kỳ.
- 归期 未定
- chưa định ngày về
- 定期 刊物
- tập san định kỳ.
- 定期检查
- kiểm tra định kỳ
- 定期存款
- tiền gửi theo kỳ hạn
- 定期 沃 浇 这些 苗
- Định kỳ tưới nước những cây non này.
- 定期 考核
- sát hạch định kỳ.
- 交付 定金
- trao tiền cọc.
- 大家 凭票 付款
- Mọi người căn cứ vào phiếu trả tiền nhé.
- 我 将 付 你 一百元 定金 其余 款项 在 交货 时 付讫
- Tôi sẽ trả cho bạn một khoản tiền đặt cọc là 100 tệ và phần còn lại sẽ được thanh toán khi nhận hàng
- 缓期 付款
- hoãn thời gian trả nợ
- 你 可以 选择 分期付款
- Bạn có thể chọn trả góp.
- 分期付款 终于 付清 了
- Khoản trả góp cuối cùng cũng trả hết.
- 分期付款 或 一次 付清 均 可
- Trả góp hoặc trả một lần đều được
- 学费 可以 分期付款
- Học phí có thể trả theo kỳ.
- 定期存款 的 利息 是 多少
- Lãi định kỳ là bao nhiêu?
- 本 直接 付款 授权书 将 于 本栏 所 填写 的 日期 自动 撤销
- Biểu mẫu Ủy quyền thanh toán này sẽ tự động bị thu hồi vào ngày điền vào cột này.
- 这个 商品 可以 分期付款 吗 ?
- Món hàng này có thể trả góp được không?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 定期付款
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 定期付款 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm付›
定›
期›
款›