Đọc nhanh: 固定式墙边桌 (cố định thức tường biên trác). Ý nghĩa là: Bàn công-xôn.
Ý nghĩa của 固定式墙边桌 khi là Danh từ
✪ Bàn công-xôn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 固定式墙边桌
- 藤 依附 在 墙边
- Dây leo bám vào tường.
- 思维 定式
- cách tư duy
- 凳子 在 桌子 旁边
- Ghế đẩu ở bên cạnh bàn.
- 在 我 左边 肩膀 处 的 白色 厢式车 里
- Xe van màu trắng trên vai trái của tôi.
- 固定 财产 清册
- sổ ghi chép tài sản cố định.
- 固定 家具 花费 了 不少 时间
- Việc cố định đồ nội thất tốn nhiều thời gian.
- 她 用 绳子 把 椅子 固定
- Cô ấy dùng dây thừng cố định ghế.
- 他 用键 把门 固定 住
- Anh ấy dùng chìa khóa khóa cửa.
- 用 矰 缴 固定 箭头
- Dùng dây buộc tên để cố định mũi tên.
- 枝 肋 哥特式 拱顶 上 的 一种 用于 加固 的 肋 , 连接 主肋 上 的 交点 或 凸饰
- Một loại xương sườn được sử dụng để củng cố trên mái vòm kiểu Gothic, nối các điểm giao nhau hoặc hoa văn lồi trên xương sườn chính.
- 工资 固定 又 无 晋升 机会 遏制 了 雇员 的 积极性
- Mức lương cố định và thiếu cơ hội thăng tiến đã làm giảm sự tích cực của nhân viên.
- 在 桌子 旁边
- Bên cạnh cái bàn.
- 桌子 的 一角 撇向 了 右边
- Một góc của cái bàn nghiêng về phía bên phải.
- 钉子 被 固定 在 木板 上
- Đinh được cố định trên tấm ván.
- 我 可以 用 铆钉 把 这些 金属板 固定 在 一起 吗 ?
- Tôi có thể sử dụng đinh tán để cố định các tấm kim loại này với nhau được không?
- 城墙 非常 牢固
- Tường thành rất vững chắc.
- 把 车床 固定 牢
- đặt máy cho vững.
- 务必 要 把 桌子 固定 好
- Nhất định phải cố định cái bàn cẩn thận.
- 这个 书架 被 固定 在 墙壁 上
- Giá sách này được cố định vào tường.
- 法庭 中 使用 的 誓词 有 固定 的 格式
- Các lời thề được sử dụng trong phòng tòa có định dạng cố định.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 固定式墙边桌
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 固定式墙边桌 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm固›
墙›
定›
式›
桌›
边›