Đọc nhanh: 宗派 (tông phái). Ý nghĩa là: bè phái; phe phái; bè cánh; phe cánh; tôn phái, tông (nhánh của họ hàng). Ví dụ : - 宗派活动 phe cánh hoạt động
Ý nghĩa của 宗派 khi là Danh từ
✪ bè phái; phe phái; bè cánh; phe cánh; tôn phái
政治、学术、宗教方面的自成一派而和别派对立的集团 (今多用于贬义)
- 宗派 活动
- phe cánh hoạt động
✪ tông (nhánh của họ hàng)
宗族的分支
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 宗派
- 我 曾经 被 派 往 达尔 福尔 苏丹
- Tôi đến Darfur theo nhiệm vụ.
- 他 是 乐观 派
- Anh ấy thuộc trường phái lạc quan.
- 远近 宗仰
- xa gần đều kính trọng
- 华宗 ( 称人 同姓 )
- hoa tông (người cùng họ)
- 海派 服装
- phục trang theo hải phái
- 正宗 川菜
- món ăn Tứ Xuyên chính cống.
- 这 道菜 是 正宗 的 川菜
- Món này là món Tứ Xuyên chính gốc.
- 我派 雷文 · 莱特
- Tôi đã giao cho Reven Wright
- 没 人 会派 唐纳德 · 麦克斯韦 去 干什么 难活 的
- Không ai cử Donald Maxwell làm điều gì đó khó khăn.
- 学校 的 宗旨 是 培养人才
- Sứ mạng của trường là đào tạo nhân tài.
- 当代 世俗 世界 中 的 宗教 教育
- Giáo dục tôn giáo trong Thế giới Thế tục Đương đại
- 已派 士兵 去 镇压 动乱
- Đã điều binh sĩ đến để đàn áp cuộc nổi loạn.
- 他 派 使者 出使 他 国
- Ông ấy cử sứ giả đến các nước khác
- 宗派 活动
- phe cánh hoạt động
- 摩门教 派 是 1830 年 在 美国 成立 的 一个 宗教团体
- Giáo hội Mormon là một tôn giáo được thành lập tại Hoa Kỳ vào năm 1830.
- 非 教派 的 不受 宗教 派别 约束 的 或 与 宗教 别 无 联系 的
- Không thuộc đạo phái, không bị ràng buộc bởi các tôn giáo hoặc không có liên quan gì đến tôn giáo.
- 此 宗派 历史悠久
- Giáo phái này có lịch sử lâu đời.
- 他 钻研 不同 宗派
- Anh ấy nghiên cứu các tông phái khác nhau.
- 这个 分裂 出去 的 派别 受到 其他 宗教团体 的 蔑视
- Các phái tách ra này bị khinh thường bởi các tôn giáo khác.
- 你 把 派司 给 我 检查一下
- Bạn đưa giấy thông hành cho tôi kiểm tra một chút.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 宗派
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 宗派 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm宗›
派›