Đọc nhanh: 安那其主义 (an na kì chủ nghĩa). Ý nghĩa là: chủ nghĩa vô chính phủ, vô chính phủ chủ nghĩa.
Ý nghĩa của 安那其主义 khi là Danh từ
✪ chủ nghĩa vô chính phủ
以蒲鲁东、巴枯宁为代表的一种小资产阶级的反动政治思潮否定在任何历史条件下的一切国家政权,反对任何组织、纪律和权威音译作安那其主义 (英anarchism) 见〖无政府主义〗
✪ vô chính phủ chủ nghĩa
以蒲鲁东、巴枯宁为代表的一种小资产阶级的反动政治思潮否定在任何历史条件下的一切国家政权, 反对任何组织、纪律和权威音译作安那其主义 (英anarchism)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 安那其主义
- 平均主义 的 状态
- thái độ bình quân chủ nghĩa
- 达尔文主义
- chủ nghĩa Đác-uyn; thuyết Đác-uyn.
- 东尼 是 那个 印地安 酋长
- Ton 'it the Indian Chief
- 苏联 是 社会主义 国家
- Liên Xô là một nước xã hội chủ nghĩa.
- 巴吞鲁日 认为 当地 出现 白人 至上 主义 问题
- Baton rouge cho rằng họ gặp vấn đề về người theo chủ nghĩa tối cao da trắng.
- 诗人 的 爱国主义 思想 感染 了 读者 , 引起 了 他们 的 共鸣
- Lòng yêu nước của nhà thơ đã truyền vào người đọc và khơi dậy sự đồng cảm trong họ.
- 那 是 个 安静 垯 儿
- Đó là một nơi yên tĩnh.
- 现实主义
- chủ nghĩa hiện thực; thuyết hiện thực.
- 灌输 爱国主义 思想
- Truyền bá tư tưởng chủ nghĩa yêu nước.
- 他们 中 大多数 侨民 是 爱国主义者
- Đa số người nhập cư trong số họ là những người yêu nước.
- 打倒 帝国主义
- đả đảo chủ nghĩa đế quốc.
- 无产阶级 国际主义
- chủ nghĩa quốc tế vô sản
- 反对 复活 军国主义
- phản đối làm phục sinh chủ nghĩa quân phiệt.
- 主观主义
- chủ nghĩa chủ quan.
- 拆穿 帝国主义 的 阴谋
- vạch trần âm mưu của chủ nghĩa đế quốc.
- 主持正义
- chủ trương chính nghĩa
- 主持正义
- giữ vững chính nghĩa
- 黩武 主义
- chủ nghĩa hiếu chiến
- 社会主义
- xã hội chủ nghĩa
- 只 限于 那些 基于 理想主义 的
- Chúng tôi đã thề với những người dựa trên chủ nghĩa duy tâm.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 安那其主义
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 安那其主义 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm主›
义›
其›
安›
那›