Đọc nhanh: 安新县 (an tân huyện). Ý nghĩa là: Hạt Anxin ở Bảo Định 保定 , Hà Bắc.
✪ Hạt Anxin ở Bảo Định 保定 , Hà Bắc
Anxin county in Baoding 保定 [Bǎo dìng], Hebei
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 安新县
- 他 对 朋友 的 新车 眼馋
- 他对朋友的新车眼馋。
- 这 特别 平安 的 平安夜
- Đêm im lặng đặc biệt này.
- 你 名叫 安吉尔 吗
- Có phải tên bạn là Angel?
- 你 认识 朱利安 · 鲍威尔 吗
- Bạn biết Julian Powell?
- 他们 精心 安置 新 家
- Họ cẩn thận bố trí nhà mới.
- 我 已经 安装 好 新 的 门锁
- Tôi đã lắp đặt ổ khóa cửa mới rồi.
- 会议 底下 安排 了 新 的 任务
- Sau cuộc họp sẽ có nhiệm vụ mới được sắp xếp.
- 主任 正在 安排 新 的 项目
- Trưởng phòng đang sắp xếp dự án mới.
- 雅利安 军阀 的 资深 执行员 新纳粹 组织
- Thành viên cấp cao của Lãnh chúa Aryan.
- 我 需要 重新安排 面试
- Tôi cần sắp xếp lại buổi phỏng vấn.
- 王安石 变法 , 推行 新政
- biến pháp Vương An Thạch
- 我们 需要 安装 新 的 软件
- Chúng ta cần cài đặt phần mềm mới.
- 我们 需要 安装 一个 新 空调
- Chúng ta cần lắp đặt một chiếc điều hòa mới.
- 我家 新近 安装 了 电话 , 联系 事情 很 便利
- Gần đây trong nhà tôi có lắp điện thoại, liên lạc các thứ rất tiện lợi.
- 新 同学 来自 一个 小 县城
- Bạn học mới đến từ một quận nhỏ.
- 他 是 新 到 的 县座
- Anh ấy là huyện lệnh mới đến.
- 这位 是 新任 的 县令
- Đây là huyện lệnh mới được bổ nhiệm.
- 新 措施 将 增强 工地 的 安全
- Các biện pháp mới sẽ tăng cường sự an toàn của công trường.
- 应该 让 妈妈 来 重新安排 她 繁忙 的 日程
- Mẹ nên ở lại để sắp xếp lại lịch trình bận rộn của mình.
- 她 买 了 一些 新 的 衣服
- Cô ấy đã mua một số quần áo mới.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 安新县
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 安新县 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm县›
安›
新›