Đọc nhanh: 安德海 (an đức hải). Ý nghĩa là: An Dehai (-1869), tương đương với Rasputin, hoạn quan toàn quyền trong triều đình với thái hậu Từ Hi 慈禧太后, bị hành quyết vào năm 1869 bởi đối thủ của bà là Thái hậu, Thái hậu Từ Hi 太后.
Ý nghĩa của 安德海 khi là Danh từ
✪ An Dehai (-1869), tương đương với Rasputin, hoạn quan toàn quyền trong triều đình với thái hậu Từ Hi 慈禧太后, bị hành quyết vào năm 1869 bởi đối thủ của bà là Thái hậu, Thái hậu Từ Hi 太后
An Dehai (-1869), the Qing equivalent of Rasputin, all-powerful court eunuch with the dowager empress Cixi 慈禧太后 [Ci2 xǐ tài hòu], executed in 1869 by her rival Empress Mother Empress Dowager Ci'an 慈安皇太后
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 安德海
- 这 特别 平安 的 平安夜
- Đêm im lặng đặc biệt này.
- 我们 是 阿基米德 的 传人
- Chúng tôi là hậu duệ trí thức của các nhà lưu trữ.
- 你 研究 过 阿德勒 的 酒单 吗
- Bạn đã nghiên cứu danh sách rượu của Adler chưa?
- 我 的 教名 是 穆罕默德 · 阿拉姆
- Bây giờ tôi là Mohammed Alam.
- 希德 尼 · 皮尔森 一直 不 老实
- Syd Pearson là một trong số ít.
- 海伦 · 朱 巴尔 说 在 亚历山大 市 的 安全 屋
- Helen Jubal đưa chúng tôi đến một ngôi nhà an toàn ở Alexandria.
- 我 支持 安东尼
- Tôi bỏ phiếu cho Anthony.
- 爷爷 会 说 阿拉伯语 和 德语
- Ông nội nói được tiếng Ả Rập và tiếng Đức.
- 有 克劳德 · 巴洛 在 肯塔基 的 地址 吗
- Bạn có địa chỉ ở Kentucky cho Claude Barlow không?
- 我 更 喜欢 菲茨杰拉德 而 不是 海明威
- Tôi thích Fitzgerald hơn Hemingway.
- 是 安德烈 · 泽勒 的 课
- Nó được dạy bởi Andre Zeller.
- A 就是 安德鲁
- A dành cho Andrew.
- 雪铁龙 是 法国 汽车品牌 , 由 安德烈
- Là một thương hiệu xe hơi của Pháp, được sản xuất bởi André
- 有 间接 证据 指向 安德鲁 · 坎贝尔
- Có bằng chứng cụ thể chống lại Andrew Campbell.
- 你 的 名字 是 罗伯特 · 安德鲁 · 史蒂文斯
- Tên bạn là Robert Andrew Stevens?
- 天安门 前 人山人海 , 广场 上 几无 隙地
- trên quãng trường Thiên An Môn là cả một biển người, như không còn chỗ nào trống nữa.
- 暑假 的 时候 在 德国 的 海德尔 堡 学院
- Dành cả mùa hè tại Viện Heidelberg ở Đức.
- 听说 抓 到 海德 了
- Tôi nghe nói chúng tôi đã có Hyde.
- 安妮 · 海瑟薇 也 是 啊
- Anne Hathaway cũng vậy.
- 我 的 邮件 石沉大海 了
- Email của tôi đã bị lãng quên.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 安德海
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 安德海 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm安›
德›
海›