Đọc nhanh: 守则 (thủ tắc). Ý nghĩa là: quy tắc; quy tắc chung; điều lệ, nguyên tắc. Ví dụ : - 学生守则。 quy tắc chung của học sinh.
Ý nghĩa của 守则 khi là Động từ
✪ quy tắc; quy tắc chung; điều lệ, nguyên tắc
共同遵守的规则
- 学生守则
- quy tắc chung của học sinh.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 守则
- 学生守则
- quy tắc chung của học sinh.
- 根本 的 原则 必须 遵守
- Nguyên tắc cơ bản phải được tuân thủ.
- 遵守规则 很 重要
- Tuân thủ quy tắc rất quan trọng.
- 语法 规则 得 遵守
- Các quy tắc ngữ pháp phải được tuân theo.
- 大家 应当 遵守规则
- Mọi người nên tuân thủ quy tắc.
- 不 遵守规则 有 必然 的 后果
- Không tuân thủ quy tắc có hậu quả tất yếu.
- 游戏规则 必须 遵守
- Các quy tắc của trò chơi phải được tuân theo.
- 你 必须 绝对 遵守规则
- Bạn phải tuyệt đối tuân theo các quy tắc.
- 遵守 社会 的 基本 仪则
- Tuân thủ các quy tắc cơ bản của xã hội.
- 公司员工 要 遵守 仪则
- Nhân viên công ty cần tuân thủ quy tắc.
- 他 从来不 遵守 交通规则
- Anh ấy trước giờ không tuân thủ quy tắc giao thông.
- 切 要 遵守 交通规则
- Nhất định tuân thủ quy tắc giao thông.
- 你 应当 遵守 交通规则
- Bạn nên tuân thủ các quy tắc giao thông.
- 我们 要 遵守 这个 规则
- Chúng ta phải tuân theo quy tắc này.
- 我们 会 遵守 交通规则
- Chúng ta nên tuân thủ luật giao thông.
- 我们 应该 严格 遵守规则
- Chúng ta phải nghiêm túc tuân thủ quy tắc.
- 我们 当 遵守 交通规则
- Chúng ta phải tuân thủ luật giao thông.
- 玩家 必须 遵守 游戏规则
- Người chơi phải tuân thủ quy tắc trò chơi.
- 公民 应该 遵守 法律 规则
- Công dân nên tuân thủ quy tắc pháp luật.
- 我们 要 遵守 起码 的 规则
- Chúng ta phải tuân thủ nguyên tắc cơ bản.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 守则
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 守则 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm则›
守›