Đọc nhanh: 守规则 (thủ quy tắc). Ý nghĩa là: Tuân thủ quy tắc.
Ý nghĩa của 守规则 khi là Động từ
✪ Tuân thủ quy tắc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 守规则
- 图书馆 有 借书 的 规则
- Thư viện có nội quy mượn sách.
- 遵守规则 很 重要
- Tuân thủ quy tắc rất quan trọng.
- 语法 规则 得 遵守
- Các quy tắc ngữ pháp phải được tuân theo.
- 大家 应当 遵守规则
- Mọi người nên tuân thủ quy tắc.
- 这 条 规则 具有 一般性
- Quy tắc này có tính chất chung.
- 抽奖 规则 非常简单
- Quy tắc rút thăm rất đơn giản.
- 不 遵守规则 有 必然 的 后果
- Không tuân thủ quy tắc có hậu quả tất yếu.
- 游戏规则 必须 遵守
- Các quy tắc của trò chơi phải được tuân theo.
- 你 必须 绝对 遵守规则
- Bạn phải tuyệt đối tuân theo các quy tắc.
- 他 从来不 遵守 交通规则
- Anh ấy trước giờ không tuân thủ quy tắc giao thông.
- 切 要 遵守 交通规则
- Nhất định tuân thủ quy tắc giao thông.
- 你 应当 遵守 交通规则
- Bạn nên tuân thủ các quy tắc giao thông.
- 我们 要 遵守 这个 规则
- Chúng ta phải tuân theo quy tắc này.
- 我们 会 遵守 交通规则
- Chúng ta nên tuân thủ luật giao thông.
- 我们 应该 严格 遵守规则
- Chúng ta phải nghiêm túc tuân thủ quy tắc.
- 我们 当 遵守 交通规则
- Chúng ta phải tuân thủ luật giao thông.
- 玩家 必须 遵守 游戏规则
- Người chơi phải tuân thủ quy tắc trò chơi.
- 公民 应该 遵守 法律 规则
- Công dân nên tuân thủ quy tắc pháp luật.
- 我们 要 遵守 起码 的 规则
- Chúng ta phải tuân thủ nguyên tắc cơ bản.
- 市场竞争 要 遵守规则 , 不能 采取 不 正当 手段
- Cạnh tranh thị trường phải tuân thủ các quy tắc và không được dùng những thủ đoạn bất chính.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 守规则
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 守规则 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm则›
守›
规›