Đọc nhanh: 学习互相组 (học tập hỗ tướng tổ). Ý nghĩa là: tổ học tập.
Ý nghĩa của 学习互相组 khi là Danh từ
✪ tổ học tập
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 学习互相组
- 他 努力学习 , 乃至 忘 了 吃饭
- Anh ấy học tập chăm chỉ, thậm chí quên ăn.
- 因为 他 学习成绩 不好 , 所以 总 觉得 自己 比 其他同学 矮半截 儿 似的
- Vì thành tích học tập không tốt nên cậu luôn cảm thấy mình thua kém hơn so với các bạn cùng lớp.
- 应 在 生产组 内 找 标准 劳动力 , 互相 比较 , 评 成数
- ở trong các tổ sản xuất, nên tìm ra tiêu chuẩn chung của sức lao động, so sánh lẫn nhau, đánh giá tỉ lệ.
- 同学 之间 难免 磕磕碰碰 要 提倡 互相 原谅
- Việc học sinh mâu thuẫn với nhau là điều không tránh khỏi, chúng ta phải đề cao sự tha thứ lẫn nhau.
- 小组 一致 通过 了 他 所 拟议 的 学习 计划
- tiểu ban đã nhất trí thông qua bản kế hoạch mà anh ấy soạn thảo.
- 他 通过 互联网 学习 编程
- Anh ấy học lập trình thông qua internet.
- 小组 成员 互相 排斥
- Các thành viên trong nhóm chèn ép lẫn nhau.
- 我们 要 学会 互相 容忍
- Chúng ta cần học cách tha thứ lẫn nhau.
- 我 相信 通过 学习 , 你 能 掌握 博大精深 的 中国 书法
- Tôi tin rằng thông qua học tập, bạn có thể nắm vững nghệ thuật thư pháp Trung Quốc.
- 大家 各有 长处 , 各有 短处 , 应该 取长补短 , 互相学习
- người ta ai cũng có điểm mạnh, điểm yếu, nên lấy ưu bù khuyết, học tập lẫn nhau.
- 别看 他 长得 丑 , 可 他 是 我们 学习 的 才子 , 真是 人不可貌 相
- Đừng nhìn anh ấy xấu trai, nhưng anh ấy là một người tài, thật là không nên đánh giá con người qua vẻ bề ngoài.
- 每个 人 都 有 长处 , 所以 应该 互相学习
- Mỗi người đều có ưu điểm riêng, vì vậy cần cùng nhau học tập.
- 她 加入 了 学习组
- Cô ấy đã gia nhập nhóm học tập.
- 我们 应 相互 学习
- Chúng ta nên học hỏi lẫn nhau.
- 两个 学派 各执 一说 , 互相 论难
- hai phái đều bảo thủ ý kiến của mình để tranh luận.
- 公举 他 做 学习 组长
- Bầu anh ấy làm tổ trưởng học tập.
- 我来 相 你 学习
- Tôi đến hỗ trợ bạn học tập.
- 我们 决定 互相学习 , 互惠互利
- Chúng tôi quyết định cùng nhau học tập, cùng nhau có lợi.
- 他们 互相学习 , 提高 自己
- Họ học hỏi lẫn nhau để nâng cao bản thân.
- 同学们 在 学习 上 相互竞争
- Các bạn học sinh cạnh tranh với nhau trong học tập.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 学习互相组
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 学习互相组 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm习›
互›
学›
相›
组›