Đọc nhanh: 孥稚 (noa trĩ). Ý nghĩa là: Đứa trẻ thơ — thơ ấu non nớt..
Ý nghĩa của 孥稚 khi là Danh từ
✪ Đứa trẻ thơ — thơ ấu non nớt.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 孥稚
- 稚苗弱 弱立 田间
- Mạ non yếu ớt đứng trong ruộng.
- 稚童 玩耍 真 快乐
- Đứa trẻ nhỏ chơi đùa rất vui vẻ.
- 一脸 稚气
- đầy vẻ ngây thơ
- 稚嫩 的 心灵
- tâm hồn thơ trẻ
- 初学 写作 , 文笔 难免 稚嫩
- mới học viết lách, hành văn khó tránh non nớt.
- 她 发出 幼小 稚嫩 的 声音
- Cô ấy cất lên âm thanh trẻ con.
- 他 的 绘画 风格 幼小 稚嫩
- Phong cách hội họa của anh ấy khá trẻ con.
- 他 的 表现 很 幼稚
- Biểu hiện của anh ấy rất trẻ con.
- 幼稚 的 , 天 真的 不 世故 的 , 天 真的
- Như trẻ con, ngây thơ, không thực tế, ngây ngô.
- 这 是 个 幼稚 的 玩笑
- Đây là một trò đùa trẻ con.
- 我们 都 曾经 幼稚 过
- Chúng ta đều từng non nớt.
- 小学 鸡 意思 是 指 行为 幼稚 的 中学生 或 成人
- Đồ trẻ trâu có nghĩa chỉ những học sinh trung học hoặc người lớn có cử chỉ ngây thơ, trẻ con
- 稚子 笑容 很 纯真
- Nụ cười của đứa trẻ nhỏ rất chân thật.
- 这是 一个 幼稚 的 游戏
- Đây là một trò chơi trẻ con.
- 这个 做法 太 幼稚
- Cách làm này khá trẻ con.
- 他们 的 想法 很 幼稚
- Ý tưởng của họ thật trẻ con.
- 那 是 一个 幼稚 的 梦想
- Đó là một ước mơ trẻ con.
- 社会 改良 空想家 幼稚 的 理想主义者 , 支持 善心 或 博爱 的 事件 的 改革者
- Nhà cải cách xã hội, người ủng hộ sự cải cách của các sự kiện từ thiện hoặc tình yêu thương.
- 稚草 悄悄 长 路边
- Cỏ non len lỏi ven đường.
Xem thêm 14 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 孥稚
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 孥稚 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm孥›
稚›