Đọc nhanh: 孔颖达 (khổng dĩnh đạt). Ý nghĩa là: Kong Yingda (574-648), học giả Nho giáo.
Ý nghĩa của 孔颖达 khi là Danh từ
✪ Kong Yingda (574-648), học giả Nho giáo
Kong Yingda (574-648), Confucian scholar
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 孔颖达
- 我 还是 选 《 阿凡 达 》
- Tôi thích điều đó hơn Avatar.
- 达尔文 氏
- Nhà bác học Đác-uyn.
- 晚上 , 瞳孔放大 以便 让 更 多 的 光线 射入
- Vào ban đêm, đồng tử giãn ra để thu được nhiều ánh sáng hơn.
- 我 曾经 被 派 往 达尔 福尔 苏丹
- Tôi đến Darfur theo nhiệm vụ.
- 达尔文主义
- chủ nghĩa Đác-uyn; thuyết Đác-uyn.
- 你演 达德利 · 摩尔 科可真 像 英国 男演员
- Bạn có một thứ thực sự của Dudley Moore
- 我会 给 你 买 阿迪达斯
- Tôi sẽ mua cho bạn một số Adidas
- 汗 从 毛孔 中 渗出
- Mồ hôi chảy ra từ lỗ chân lông.
- 印尼 的 首都 是 雅加达
- Thủ đô của Indonesia là Jakarta.
- 我要 搬 去 达拉斯 了
- Tôi đang chuyển đến Dallas.
- 我会 尽快 赶 去 达拉斯
- Tôi sẽ đến Dallas nhanh nhất có thể.
- 你 为什么 会 在 达拉斯
- Tại sao bạn thậm chí còn ở Dallas?
- 卡罗琳 要 留在 达拉斯 了
- Caroline đang ở Dallas
- 达拉斯 分部 在 追查 此事
- Bộ phận Dallas đang tham gia vào đó.
- 我 也 比 达斯汀 · 霍夫曼 更帅
- Tôi nóng bỏng hơn Dustin Hoffman.
- 在 佛罗里达州
- Đó là bang Florida
- 你 上 达特茅斯 ?
- Bạn đến Dartmouth?
- 她 认为 达特茅斯 都 太远 了
- Dartmouth đủ xa đối với cô ấy.
- 思维 要 孔达些
- Tư duy phải thông suốt một tí.
- 我 向 你 表达 深切 的 谢意
- Tôi bày tỏ lòng biết ơn da diết với bạn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 孔颖达
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 孔颖达 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm孔›
达›
颖›