Đọc nhanh: 子侄 (tử điệt). Ý nghĩa là: thế hệ con cháu; chi lan.
Ý nghĩa của 子侄 khi là Danh từ
✪ thế hệ con cháu; chi lan
儿辈和侄辈的统称
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 子侄
- 阿佐 克 跟 加勒比 的 洗钱 分子 有 关系
- Azok có quan hệ với một kẻ rửa tiền ở Caribe.
- 钢条 扎成 的 骨子
- khung làm bằng thép
- 但 科比 · 布莱恩特 有套 房子 是 我 卖 给 他 的
- Nhưng tôi đã bán một chiếc cho Kobe Bryant.
- 蚊子 属于 昆虫 族
- Muỗi thuộc họ côn trùng.
- 看看 伟大 的 阿拉丁 如今 的 样子
- Hãy nhìn Aladdin vĩ đại bây giờ.
- 弟弟 扛着 椅子 进屋
- Em trai khiêng chiếc ghế vào phòng.
- 杯子 给 弟弟 打碎 了
- Cốc bị em trai làm vỡ rồi.
- 子弟兵
- đội quân con em
- 及门 弟子
- đệ tử chính thức.
- 职工 子弟
- con em công nhân viên chức
- 我 内侄女 是 个 很 能干 的 女孩子
- cháu gái tôi là một cô gái rất có năng lực.
- 我 的 侄子 很 聪明
- Cháu trai của tôi rất thông minh.
- 他 请 自己 的 侄子 执行 遣嘱
- Anh ấy nhờ cháu trai của mình thực hiện di chúc.
- 他 带 侄子 去 动物园
- Anh ấy dẫn cháu trai đi sở thú.
- 嫡亲 侄子
- cháu ruột
- 英俊 的 侄子 很 受欢迎
- Cháu trai đẹp trai rất được yêu thích.
- 懒惰 的 侄子 常常 迟到
- Cháu trai lười biếng thường đến muộn.
- 我 的 侄子 喜欢 打篮球
- Cháu trai của tôi thích chơi bóng rổ.
- 大 的 侄子 已经 上 大学 了
- Cháu trai lớn đã vào đại học.
- 小孩子 在 课堂 上 捣乱
- Trẻ con gây rối trong lớp học.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 子侄
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 子侄 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm侄›
子›