Đọc nhanh: 婴儿软鞋 (anh nhi nhuyễn hài). Ý nghĩa là: Giày mềm của trẻ sơ sinh.
Ý nghĩa của 婴儿软鞋 khi là Danh từ
✪ Giày mềm của trẻ sơ sinh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 婴儿软鞋
- 奶奶 小心 卧着 婴儿
- Bà nội cẩn thận đặt em bé xuống.
- 折叠式 婴儿 浴盆 一种 商标名 , 用于 婴儿 的 轻便 洗澡 用具
- "折叠式婴儿浴盆" là tên thương hiệu của một loại đồ dùng nhẹ nhàng để tắm cho trẻ sơ sinh.
- 卖鞋 的 专柜 在 哪儿 呀 ?
- Quầy chuyên bán giày ở đâu nhỉ?
- 抱 着 个 小 婴儿
- Bế một em bé nhỏ.
- 婴儿 爱喝 母乳
- Em bé thích uống sữa mẹ.
- 婴儿 需要 很多 的 关爱
- Trẻ sơ sinh cần nhiều tình yêu thương.
- 新生 婴儿 应 及时 落户
- trẻ mới sinh ra phải kịp thời đăng ký hộ khẩu.
- 这顶 帽子 是 软 胎儿 的
- tấm lót của chiếc mũ này mềm quá.
- 他 弄脏 鞋 脸儿
- Anh ấy làm bẩn mặt giày.
- 上鞋 时 先用 锥子 锥个 眼儿
- khi lên khuôn giày trước tiên phải dùng dùi dùi lỗ.
- 这 婴儿 胸前 淌 满 了 口水
- Ngực em bé toàn là nước miếng.
- 神父 把 圣水 洒 在 婴儿 的 额头 上
- Cha xị rưới nước thánh lên trán của em bé.
- 这块 饼干 一点儿 也 不软
- Miếng bánh quy này một chút cũng không mềm.
- 鞋 脸儿
- mặt giày.
- 婴儿 耳聪 灵敏
- Trẻ sơ sinh tai thính nhạy bén.
- 婴儿 肤嫩 无比
- Da em bé mềm mịn vô cùng.
- 胞衣 在 婴儿 出生 后 排出
- Nhau thai được đẩy ra sau khi em bé sinh ra.
- 婴儿床 轻轻 摇着
- Giường trẻ em nhẹ nhàng rung lắc.
- 鞋垫 儿
- cái lót giày
- 婴儿 有 柔软 的 脖子
- Em bé có một cái cổ mềm mại.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 婴儿软鞋
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 婴儿软鞋 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm儿›
婴›
软›
鞋›