Đọc nhanh: 娜塔莉 (na tháp lị). Ý nghĩa là: Natalie (tên). Ví dụ : - 娜塔莉在逃命 Natalie đã chạy trốn.
Ý nghĩa của 娜塔莉 khi là Danh từ
✪ Natalie (tên)
Natalie (name)
- 娜塔莉 在 逃命
- Natalie đã chạy trốn.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 娜塔莉
- 茱莉亚 有个 朋友
- Julia có một người bạn.
- 茱莉亚 玩得 很 高兴
- Tôi biết Julia đã có một khoảng thời gian vui vẻ.
- 祝福 扎克 和 汉娜
- Xin chúc mừng Zach và Hannah.
- 有 克劳德 · 巴洛 在 肯塔基 的 地址 吗
- Bạn có địa chỉ ở Kentucky cho Claude Barlow không?
- 说 到 这里 我们 就要 提及 雅尔塔 会议
- Điều đó đưa tôi đến Hội nghị Yalta.
- 这是 埃菲尔铁塔 吗
- Ou est Le tháp Eiffel?
- 亚瑟王 给 格温 娜 维尔 王后 的 生日礼物
- Một món quà sinh nhật từ Vua Arthur cho Nữ hoàng Guinevere của ông ấy!
- 就 像 伊莉莎 · 鲁宾
- Bạn có nghĩa là giống như Elisa Rubin?
- 这 不是 关塔那摩
- Đây không phải là Guantanamo.
- 鲍勃 · 马利 在 斯塔 法教日 喷得 还 狠
- Bob Marley trong một kỳ nghỉ rasta.
- 为了 埃 琳娜
- Vì đã gây rối với Elena.
- 丽塔 患有 埃布 斯坦 畸型
- Rita bị dị tật Ebstein.
- 我 宁愿 埃菲尔铁塔 上 坠落 身亡
- Tôi muốn vô tình rơi khỏi tháp Eiffel
- 埃菲尔铁塔 和 卢浮宫 在 同 一座 城市
- Tháp Eiffel ở cùng thành phố với Bảo tàng Louvre.
- 你 在 埃菲尔铁塔 顶端 一定 很 美
- Bạn sẽ trông thật tuyệt khi ở trên đỉnh tháp Eiffel
- 我 皮肤 上 突然 有 几个 圪塔
- Da tôi đột nhiên nổi mấy cái nhọt
- 娜塔莉 · 海斯 失踪 了
- Natalie Hayes mất tích.
- 娜塔莉 在 逃命
- Natalie đã chạy trốn.
- 麦当娜 和 朱 莉娅 · 罗伯茨
- Madonna và Julia roberts
- 莉莉 , 好久不见 啊 !
- Lily lâu rồi không gặp!
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 娜塔莉
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 娜塔莉 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm塔›
娜›
莉›