Đọc nhanh: 威慑力量 (uy nhiếp lực lượng). Ý nghĩa là: răn đe, lực lượng ngăn chặn.
Ý nghĩa của 威慑力量 khi là Danh từ
✪ răn đe
deterrent
✪ lực lượng ngăn chặn
deterrent force
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 威慑力量
- 大家 联合 起来 力量 大
- Mọi người liên hợp lại thì sức mạnh lớn hơn.
- 我以 克莱斯勒 的 力量 消灭 你
- Sức mạnh của Chrysler bắt buộc bạn!
- 爱是 无边 的 力量
- Tình yêu là sức mạnh vô biên.
- 社会治安 需要 动员 全 社会 的 力量 齐抓共管
- trật tự xã hội phải động viên lực lượng toàn xã hội cùng nắm giữ.
- 测量 压力 确保 设备 安全
- Đo áp lực để đảm bảo an toàn thiết bị.
- 生息 力量
- phát triển lực lượng.
- 蓄养 力量
- dự trữ và nuôi dưỡng lực lượng
- 武装力量
- lực lượng vũ trang
- 配备 骨干力量
- phân phối lực lượng cốt cán.
- 屯聚 大量 兵力
- tập hợp lượng lớn binh lực; tập hợp lực lượng.
- 他 仗 着 权力 耍威风
- Anh ấy dựa vào quyền lực hống hách.
- 威慑
- uy hiếp.
- 叱咤风云 ( 形容 声势 威力 很大 )
- quát gió gọi mây; oai phong dữ dội.
- 威力 圈
- phạm vi sức mạnh
- 把 力量 用 在 刀口 上
- dùng sức lực để phát huy ở những nơi đạt hiệu quả nhất.
- 把 各种 力量 总合 起来
- tổng hợp tất cả các lực lượng.
- 力量 的 总和
- tổng số lực lượng
- 微薄 的 力量
- lực lượng ít ỏi
- 中华人民共和国 的 武装力量 属于 人民
- lực lượng vũ trang của nước cộng hoà nhân dân Trung Hoa thuộc về nhân dân.
- 骨干力量 都 很 努力
- Lực lượng trụ cột đều rất nỗ lực.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 威慑力量
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 威慑力量 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm力›
威›
慑›
量›