Đọc nhanh: 威名 (uy danh). Ý nghĩa là: uy danh; oai danh. Ví dụ : - 威名天下扬 uy danh lẫy lừng
Ý nghĩa của 威名 khi là Danh từ
✪ uy danh; oai danh
因有惊人的力量或武功而得到的很大的名望
- 威名 天下 扬
- uy danh lẫy lừng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 威名
- 我 名字 是 阿河
- Tên tôi là Hà.
- 我 是 一名 月光族
- Tôi là người làm bao nhiêu tiêu từng ấy.
- 我 想 用 阿尔 的 用户名
- Tôi đã cố gắng sử dụng tên người dùng của Al
- 我 的 教名 是 穆罕默德 · 阿拉姆
- Bây giờ tôi là Mohammed Alam.
- 你 就是 那个 恶名昭彰 的 尼尔 · 卡夫 瑞
- Neal Caffrey khét tiếng.
- 初步 推断 死者 包括 两名 阿拉巴马州 州警
- Những người được cho là đã chết bao gồm hai quân nhân của Bang Alabama
- 我 一定 是 用 铃木 · 辛克莱 这 名字 在 阿 普尔顿 开房
- Tôi sẽ ở Appleton Suites dưới cái tên Suzuki Sinclair.
- 巴拉克 · 奥巴马 总统 的 名字
- Tên của Tổng thống Barack Obama được đề cập
- 威基基 的 爱 罗尼 披萨 店
- Bạn nên thử Iolani's ở Waikiki.
- 尔 叫 什么 名字 ?
- Bạn tên là gì?
- 你 名叫 安吉尔 吗
- Có phải tên bạn là Angel?
- 这 是 给 威尔逊 的
- Cái này dành cho Wilson.
- 毒贩 名叫 戈尔曼
- Đại lý Meth tên là Gorman.
- 你 认识 朱利安 · 鲍威尔 吗
- Bạn biết Julian Powell?
- 他 简直 像是 年轻 时 的 诺亚 · 威利
- Anh ấy giống như một Noah Wyle thời trẻ.
- 我 的 哥哥 是 一名 厨师
- Anh trai tôi là một đầu bếp.
- 我 让 杜威 警官 等 加西亚 一 找到 营员 名单
- Tôi đã yêu cầu sĩ quan Dewey xem qua danh sách với anh ta
- 威名 天下 扬
- uy danh lẫy lừng
- 宣威 的 美食 非常 有名
- Ẩm thực của Tuyên Uy rất nổi tiếng.
- 他 私立 名目 收取 费用
- Anh ấy tự ý lập ra danh mục để thu phí.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 威名
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 威名 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm名›
威›