Đọc nhanh: 姚文元 (diêu văn nguyên). Ý nghĩa là: Yao Wenyuan (1931-2005), một trong Bộ tứ quyền lực.
Ý nghĩa của 姚文元 khi là Danh từ
✪ Yao Wenyuan (1931-2005), một trong Bộ tứ quyền lực
Yao Wenyuan (1931-2005), one of the Gang of Four
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 姚文元
- 羌族 文化 丰富
- Văn hóa dân tộc Khương phong phú.
- 他 去 除了 文件 中 的 错误
- 他去除了文件中的错误。
- 达尔文 氏
- Nhà bác học Đác-uyn.
- 达尔文主义
- chủ nghĩa Đác-uyn; thuyết Đác-uyn.
- 埃及 乌尔 皇室 地下 陵墓 的 文物
- Các đồ tạo tác từ nghĩa trang hoàng gia có chữ viết của ur ở Ai Cập.
- 塑胶 手指套 , 0 . 06 元 只
- Bao ngón tay cao su, giá chỉ 0.06 tệ một chiếc
- 克拉克 和 欧文斯 不配 得到 这个
- Clark và Owens không xứng đáng với điều này.
- 我 看见 克拉克 和 欧文斯 和 我们 的 合伙人 见面
- Tôi thấy Clark và Owens đang họp với các đối tác của chúng tôi.
- 中央 三个 单位 联合 发文
- ba đơn vị trung ương cùng gửi công văn đi.
- 这个 文件 需要 数码
- Tài liệu này cần được số hóa.
- 他 吃饭 斯斯文文 的
- Anh ấy ăn uống rất nhã nhặn.
- 名叫 斯 潘瑟 · 欧文斯
- Tên anh ta là Spenser Owens.
- 澳洲 的 文化 多元 多彩
- Văn hóa của châu Úc đa dạng và phong phú.
- 这 本书 包含 很多 文化 元素
- Sách này chứa đựng nhiều yếu tố văn hóa.
- 这 包含 文化 传统 文化 元素
- Điều này bao gồm các yếu tố văn hóa truyền thống.
- 今 的 文化 多元 而 丰富
- Văn hóa hiện đại đa dạng và phong phú.
- 大子儿 ( 旧时 当 二十文 的 铜元 )
- đồng 20 xu
- 小子 儿 ( 旧时 当 十文 的 铜元 )
- đồng 10 xu
- 当 西班牙人 在 西元 1600 年 来到 , 他们 只 发现 马雅 文明 的 遗迹
- Khi người Tây Ban Nha đến vào năm 1600 sau công nguyên, họ chỉ tìm thấy tàn tích của nền văn minh Maya.
- 这份 文件 需要 平行 审阅
- Tài liệu này cần được xem xét ngang hàng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 姚文元
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 姚文元 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm元›
姚›
文›