委任统治 wěirèn tǒngzhì

Từ hán việt: 【uy nhiệm thống trị】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "委任统治" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (uy nhiệm thống trị). Ý nghĩa là: uỷ trị (sau đại chiến Thế giới thứ nhất, nước thắng trận được thống trị nước bại trận).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 委任统治 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 委任统治 khi là Danh từ

uỷ trị (sau đại chiến Thế giới thứ nhất, nước thắng trận được thống trị nước bại trận)

第一次世界大战后,由国际联盟指定某一强国统治原属某一战败国的殖民地,这种统治叫做委任统治是帝国主义统治殖民地的一种方式

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 委任统治

  • - 统治者 tǒngzhìzhě 决定 juédìng 不向 bùxiàng 其他 qítā 国家 guójiā 求援 qiúyuán

    - Người cai trị quyết định không tìm kiếm sự giúp đỡ từ các quốc gia khác.

  • - 殖民统治 zhímíntǒngzhì 带给 dàigěi 非洲 fēizhōu 各族人民 gèzúrénmín 十分 shífēn 深重 shēnzhòng de 灾难 zāinàn

    - thực dân thống trị mang đến những tai hoạ vô cùng nặng nề cho các dân tộc Châu Phi.

  • - 治丧 zhìsāng 委员会 wěiyuánhuì

    - ban tổ chức tang lễ

  • - 统治阶级 tǒngzhìjiējí

    - giai cấp thống trị

  • - 统治阶级 tǒngzhìjiējí 制定 zhìdìng le xīn de 法律 fǎlǜ

    - Giai cấp thống trị đã ban hành luật mới.

  • - 主权 zhǔquán 统治权 tǒngzhìquán 王子 wángzǐ huò 王侯 wánghóu de 地位 dìwèi 权力 quánlì huò 司法权 sīfǎquán 主权 zhǔquán

    - Chủ quyền, quyền trị của một hoàng tử hoặc vị vua hoặc vị hầu tước, vị trí, quyền lực hoặc quyền pháp lý của chủ quyền.

  • - 统治权 tǒngzhìquán 一国 yīguó 对于 duìyú 他国 tāguó zhī 支配 zhīpèi 权力 quánlì

    - Quyền thống trị của một quốc gia đối với quyền thống trị của một quốc gia khác.

  • - 女王 nǚwáng 英明 yīngmíng 统治 tǒngzhì zhe de 王国 wángguó

    - Nữ hoàng đang cai trị vùng đất của mình một cách thông minh.

  • - 血腥 xuèxīng 统治 tǒngzhì

    - thống trị đẫm máu

  • - 这个 zhègè 皇朝 huángcháo 统治 tǒngzhì le 数百年 shùbǎinián

    - Triều đại này đã cai trị hàng trăm năm.

  • - 独裁统治 dúcáitǒngzhì

    - độc tài thống trị

  • - 主任 zhǔrèn wěi zuò 任务 rènwù

    - Trưởng phòng giao cho bạn thực hiện nhiệm vụ.

  • - 如果 rúguǒ 暴君 bàojūn xiǎng ràng 自己 zìjǐ de 统治 tǒngzhì 站稳脚跟 zhànwěnjiǎogēn

    - Tất cả các chế độ chuyên chế cần đạt được chỗ đứng

  • - 统治阶级 tǒngzhìjiējí 维护 wéihù 自己 zìjǐ de 利益 lìyì

    - Giai cấp thống trị bảo vệ lợi ích của mình.

  • - 解放战争 jiěfàngzhànzhēng 结束 jiéshù le 殖民统治 zhímíntǒngzhì

    - Chiến tranh giải phóng đã chấm dứt sự thống trị của thực dân.

  • - 委任状 wěirènzhuàng hěn 重要 zhòngyào

    - Giấy bổ nhiệm rất quan trọng.

  • - 不想 bùxiǎng 委屈 wěiqū 任何人 rènhérén

    - Cô ấy không muốn làm ai ấm ức.

  • - 委以重任 wěiyǐzhòngrèn

    - giao phó trọng trách; giao phó nhiệm vụ lớn

  • - 金朝 jīncháo 统治 tǒngzhì 中国 zhōngguó 北部 běibù

    - Nhà Kim thống trị miền bắc Trung Quốc.

  • - 单于 chányú 统治 tǒngzhì zhe 北方 běifāng 大地 dàdì

    - Vua Hung Nô cai trị vùng đất phía bắc.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 委任统治

Hình ảnh minh họa cho từ 委任统治

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 委任统治 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+4 nét)
    • Pinyin: Rén , Rèn
    • Âm hán việt: Nhiệm , Nhâm , Nhậm
    • Nét bút:ノ丨ノ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OHG (人竹土)
    • Bảng mã:U+4EFB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+5 nét)
    • Pinyin: Wēi , Wěi
    • Âm hán việt: Uy , Uỷ
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶フノ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HDV (竹木女)
    • Bảng mã:U+59D4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
    • Pinyin: Chí , Yí , Zhì
    • Âm hán việt: Trì , Trị
    • Nét bút:丶丶一フ丶丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:EIR (水戈口)
    • Bảng mã:U+6CBB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+6 nét)
    • Pinyin: Tǒng
    • Âm hán việt: Thống
    • Nét bút:フフ一丶一フ丶ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMYIU (女一卜戈山)
    • Bảng mã:U+7EDF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao