Đọc nhanh: 始新统 (thủy tân thống). Ý nghĩa là: Hệ thống Eocen (địa chất).
Ý nghĩa của 始新统 khi là Danh từ
✪ Hệ thống Eocen (địa chất)
Eocene system (geology)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 始新统
- 统治阶级 制定 了 新 的 法律
- Giai cấp thống trị đã ban hành luật mới.
- 白色 表示 纯洁 和 新 开始
- Màu trắng biểu thị sự tinh khiết và khởi đầu mới.
- 她 把 契机 当作 新 开始
- Cô ấy coi thời cơ là một khởi đầu mới.
- 他们 开始 过渡 到 新 系统
- Họ bắt đầu chuyển tiếp sang hệ thống mới.
- 礼拜一 开始 新 工作
- Thứ Hai bắt đầu công việc mới.
- 新型材料 取代 了 传统 材料
- Vật liệu mới thay thế vật liệu truyền thống
- 五四时代 的 青年 开始 和 封建主义 的 传统 决裂
- thanh niên thời đại Ngũ Tứ bắt đầu đoạn tuyệt với truyền thống phong kiến.
- 新车 一 上路 就 开始 贬值
- Xe mới vừa lăn bánh đã bắt đầu mất giá.
- 新春伊始
- vừa mới vào đầu xuân
- 政府 开始 实施 新 的 政策
- Chính phủ bắt đầu thực hiện chính sách mới.
- 菲律宾 人民 已经 投票选举 出 一位 新 总统
- người dân Philippines đi bầu tổng thống mới.
- 送 新娘 是 传统习俗
- Đưa cô dâu là một phong tục lâu đời.
- 政府 正式 宣布 开始 实行 新 政策
- Chính phủ chính thức công bố việc thực hiện chính sách mới.
- 新 开辟 的 民 航线 开始 有 飞机 航行
- hàng không dân dụng đã bắt đầu có chuyến bay
- 这 是 新 系统 的 一大 弊端
- Đây là lỗ hổng lớn của hệ thống mới.
- 春天 象征 新 的 开始
- Mùa xuân tượng trưng cho một khởi đầu mới.
- 开始 新 的 生活
- Bắt đầu cuộc sống mới.
- 余生 是 个 新 开始
- Sống sót là một khởi đầu mới.
- 他们 开始 兴建 新 的 工厂
- Họ bắt đầu xây dựng nhà máy mới.
- 新 的 系统 已经 开始 运作
- Hệ thống mới đã bắt đầu vận hành.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 始新统
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 始新统 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm始›
新›
统›