Đọc nhanh: 妙龄女郎 (diệu linh nữ lang). Ý nghĩa là: Thiếu nữ nhỏ tuổi..
Ý nghĩa của 妙龄女郎 khi là Danh từ
✪ Thiếu nữ nhỏ tuổi.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 妙龄女郎
- 维多利亚 女王 那款 的 吗
- Nữ hoàng Victoria?
- 女飞人
- nữ phi nhân
- 郎中 负责 宫廷 中 的 事务
- Lang trung phụ trách công chuyện trong cung đình.
- 妇女 联合会
- hội liên hiệp phụ nữ
- 她 是 妇女 联合会 的 成员
- Cô ấy là thành viên của hội liên hiệp phụ nữ.
- 那 是 鲁 女士
- Đó là bà Lỗ.
- 妈妈 抚爱 儿女
- Mẹ chăm sóc con cái.
- 曼波 女王 等 着
- Nữ hoàng Mambo đang chờ.
- 这 首歌 很 曼妙
- Bài hát này rất dịu dàng.
- 哈佛 女孩
- Cô gái harvard người bị quyến rũ
- 摩登女郎
- phụ nữ tân thời.
- 灵丹妙药
- linh đơn diệu dược; thuốc hay.
- 你 在 午夜 收看 比基尼 女郎 走秀
- Bạn xem cô gái mặc bikini đi catwalk lúc nửa đêm
- 我 是 说 拳击 比赛 的 钟铃 女郎
- Ý tôi là cô gái võ đài trong trận đấu quyền anh.
- 一年一度 七夕 日 , 牛郎织女 鹊桥会
- Cứ vào đêm mùng 7 tháng 7 hằng năm, Ngưu lang chức nữ lại gặp nhau trên cây cầu chim ô thước.
- 牛郎 思念 着 织女
- Ngưu Lang nhớ nhung Chức Nữ.
- 这个 女郎 很漂亮
- Cô gái này rất xinh đẹp.
- 你们 郎才女貌 , 正好 一对 !
- Hai người trai tài gái sắc, vừa vặn một đôi!
- 牛郎 在 河边 遇到 了 织女
- Ngưu Lang gặp Chức Nữ bên bờ sông.
- 只要 和 女生 有关 他 就 成 了 大 天才 ( 电影 《 雨人 ) 》
- Một cô gái nóng bỏng đang bị đe dọa và anh ấy là Rain Man.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 妙龄女郎
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 妙龄女郎 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm女›
妙›
郎›
龄›