Đọc nhanh: 奶油面包 (nãi du diện bao). Ý nghĩa là: Bánh mỳ bơ.
Ý nghĩa của 奶油面包 khi là Danh từ
✪ Bánh mỳ bơ
奶油面包是一道美味的菜肴。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 奶油面包
- 我要 一打 奶油 泡 芙
- Tôi muốn một tá bánh kem.
- 奶奶 在 包 饺子
- Bà đang gói sủi cảo.
- 饿 了 就 泡 一包 方便面
- Đói bụng thì pha một gói mì ăn liền.
- 油毛毡 屋面
- mái giấy dầu
- 油轮 沉没 了 , 石油 污染 了 海面
- Tàu chở dầu đã chìm, gây ô nhiễm dầu trên mặt biển.
- 有 奶油 起司 吗
- Bạn có kem pho mát nào không?
- 这家 店 的 面包 香气扑鼻
- Bánh mì của tiệm này thơm phức.
- 桌面 被 油 弄脏
- Mặt bàn bị dầu vấy bẩn.
- 这 面包 很 松
- Bánh mì này rất xốp.
- 他 在 烤面包
- Anh ấy đang nướng bánh mì.
- 面包 上 有 毛
- Trên bánh mì có nấm mốc.
- 他 咋 住 了 面包
- Anh ấy cắn chặt miếng bánh mì.
- 我 喜欢 吃 面包
- Tôi thích ăn bánh mì.
- 面包 渣 掉 桌上
- Mẩu vụn bánh mì rơi trên bàn.
- 烘热 这块 面包
- Nướng miếng bánh mỳ này nóng lên đi.
- 面包 发霉 变质 了
- Bánh mì mốc biến chất rồi.
- 格林威治 面包店 的
- Của Greenwich Bakery.
- 奶油 焦糖 椰子 蛋糕
- Bánh creme caramel au dừa.
- 我们 难道 不 喜欢 已经 抹 上 黄油 的 烤面包 吗
- Nhưng chẳng phải chúng ta thà ăn bánh mì nướng đã được nướng sẵn rồi sao?
- 我 是 为 上面 鲜奶油 才 买 的
- Tôi mua nó cho kem đánh bông.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 奶油面包
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 奶油面包 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm包›
奶›
油›
面›