奶瓶 nǎipíng

Từ hán việt: 【nãi bình】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "奶瓶" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (nãi bình). Ý nghĩa là: Bình sữa.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 奶瓶 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 奶瓶 khi là Danh từ

Bình sữa

奶瓶,是用来盛奶的一种器具,一般给婴儿使用。奶瓶本身不包含奶嘴,仅仅指瓶身,但是一般生产婴儿奶瓶的厂家都会随瓶赠送一只奶嘴。对于奶瓶中的婴儿奶瓶,在原料上来说,可以分为:玻璃奶瓶、塑料奶瓶和硅胶奶瓶。其中塑料奶瓶的材质一般有PC,PP,PES,PPSU、硅胶。除了PC其他都不含双酚A(BPA),而“PC“材质被证明遇100℃高温时会释放有毒物质双酚A,。

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 奶瓶

  • - 弟弟 dìdì 花瓶 huāpíng gěi le

    - Trong lọ cắm một bó hoa tươi.

  • - 这瓶 zhèpíng 胶水 jiāoshuǐ 很大 hěndà

    - Chai keo này rất to.

  • - 这瓶 zhèpíng 胶水 jiāoshuǐ hěn nián

    - Lọ keo nước này rất dính.

  • - 妈妈 māma gěi 牛奶 niúnǎi

    - Mẹ hâm nóng sữa cho tôi.

  • - 妈妈 māma zài nǎi 孩子 háizi

    - Mẹ đang cho con bú

  • - 妹妹 mèimei hěn 喜欢 xǐhuan 酸奶 suānnǎi

    - Em gái tôi rất thích uống sữa chua.

  • - 奶奶 nǎinai piāo 药材 yàocái

    - Bà rửa dược liệu.

  • - 奶奶 nǎinai 在编 zàibiān 草帽 cǎomào

    - Bà đang đan nón cỏ.

  • - 奶奶 nǎinai lǎo le

    - Bà tôi già rồi.

  • - sòng 奶奶 nǎinai 水果 shuǐguǒ

    - Tặng trái cây cho bà.

  • - 奶奶 nǎinai 佩着 pèizhe 耳环 ěrhuán

    - Bà tôi đeo bông tai.

  • - 奶奶 nǎinai zài bāo 饺子 jiǎozi

    - Bà đang gói sủi cảo.

  • - 奶奶 nǎinai 没念 méiniàn 过书 guòshū

    - Bà chưa từng đọc sách.

  • - 奶奶 nǎinai zài chá 日历 rìlì

    - Bà đang tra lịch.

  • - 奶奶 nǎinai hěn 疼爱 téngài

    - Bà rất yêu thương tôi.

  • - bāng 奶奶 nǎinai 白发 báifà

    - Giúp bà nhổ tóc bạc.

  • - 这是 zhèshì 四瓶 sìpíng 牛奶 niúnǎi

    - Đây là bốn chai sữa bò.

  • - 这瓶 zhèpíng 牛奶 niúnǎi de 保质期 bǎozhìqī 快到 kuàidào le

    - Hạn sử dụng của chai sữa này sắp hết.

  • - 牛奶 niúnǎi 瓶盖 pínggài shì yòng 锡箔 xībó 制成 zhìchéng de

    - Nắp chai sữa được làm bằng thiếc mỏng.

  • - 这瓶 zhèpíng jiǔ de 口感 kǒugǎn hěn 特别 tèbié

    - Chai rượu này có hương vị rất đặc biệt.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 奶瓶

Hình ảnh minh họa cho từ 奶瓶

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 奶瓶 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+2 nét)
    • Pinyin: Nǎi
    • Âm hán việt: Nãi
    • Nét bút:フノ一フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VNHS (女弓竹尸)
    • Bảng mã:U+5976
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Ngoã 瓦 (+6 nét)
    • Pinyin: Píng
    • Âm hán việt: Bình
    • Nét bút:丶ノ一一ノ丨一フフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TTMVN (廿廿一女弓)
    • Bảng mã:U+74F6
    • Tần suất sử dụng:Cao