Đọc nhanh: 奶子 (nãi tử). Ý nghĩa là: sữa (sữa bò, dê, trâu), vú, vú em; bà vú; nhũ mẫu.
Ý nghĩa của 奶子 khi là Danh từ
✪ sữa (sữa bò, dê, trâu)
统称牛奶,羊奶等供食用的动物的乳汁
✪ vú
乳房
✪ vú em; bà vú; nhũ mẫu
奶妈
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 奶子
- 妈妈 在 奶 孩子
- Mẹ đang cho con bú
- 奶奶 在 捞 饺子
- Bà đang vớt sủi cảo.
- 奶奶 在 包 饺子
- Bà đang gói sủi cảo.
- 奶奶 拎 着 菜篮子
- Bà xách giỏ rau.
- 奶奶 特别 溺爱 孙子
- Bà nội đặc biệt nuông chiều cháu trai.
- 我 奶奶 有 两个 孩子
- Bà của tôi có hai người con.
- 奶奶 用 扫 打扫 院子
- Bà dùng chổi để quét sân.
- 奶奶 被 小伙子 撞倒 了
- Bà bị cậu thanh niên đụng phải làm ngã.
- 奶奶 哄 着 孙子 玩儿
- Bà đang trông cháu chơi.
- 奶奶 天天 惦记 孙子
- Bà ngoại ngày ngày nhớ đến đứa cháu.
- 奶奶 扶 着 桌子 站 起来
- Bà nội dựa vào bàn đứng dậy.
- 奶油 焦糖 椰子 蛋糕
- Bánh creme caramel au dừa.
- 小孙女 用 镊子 拔掉 了 奶奶 的 白头发
- Cô cháu gái nhỏ dùng nhíp nhổ tóc trắng cho bà ngoại.
- 孩子 到 戒掉 奶嘴 儿 的 时候 了
- Đứa bé đã đến lúc cai núm vú giả rồi.
- 小孩子 会 裹 奶
- Em bé biết mút sữa mẹ.
- 桌子 上放 着 一杯 牛奶
- Trên bàn có một cốc sữa bò.
- 她 挤 了 一些 牛奶 到 杯子 里
- Cô ấy vắt một ít sữa vào cốc.
- 孩子 喝 了 一袋 奶
- Đứa trẻ uống một túi sữa.
- 小孩子 正在 吃奶
- Đứa trẻ đang uống sữa.
- 这 孩子 人小 嘴甜 , 最得 爷爷奶奶 的 欢心
- đứa bé này ăn nói ngọt ngào, là niềm vui của ông bà.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 奶子
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 奶子 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm奶›
子›