Đọc nhanh: 官房长官 (quan phòng trưởng quan). Ý nghĩa là: Chánh văn phòng nội các (Nhật Bản).
Ý nghĩa của 官房长官 khi là Danh từ
✪ Chánh văn phòng nội các (Nhật Bản)
chief cabinet secretary (Japan)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 官房长官
- 有 请 尊敬 的 尼古拉斯 · 巴勒莫 法官 阁下
- Đối với thẩm phán đáng kính Nicholas Palermo.
- 汤姆 没 把 法官 的 警告 当耳旁风
- phớt lờ lời cảnh báo của thẩm phán.
- 跟 海军 士官 加西亚 一样
- Giống như Petty Officer Garcia.
- 我 让 杜威 警官 等 加西亚 一 找到 营员 名单
- Tôi đã yêu cầu sĩ quan Dewey xem qua danh sách với anh ta
- 妈妈 长叹一声 , 走进 了 房间
- Mẹ thở dài một tiếng, bước vào phòng.
- 打官腔
- lên giọng quan cách; hách dịch.
- 打官司
- đi kiện; thưa kiện.
- 小小 芝麻官
- quan nhỏ
- 升官发财
- thăng quan phát tài
- 向 官僚主义 开火
- đả kích chủ nghĩa quan liêu.
- 官费 留学
- học bổng du học (do nhà nước cấp).
- 下江 官话
- tiếng Quan Thoại ở vùng hạ lưu Trường Giang.
- 弗地 安特 工业 的 首席 技术 官
- Giám đốc Công nghệ tại Verdiant Industries.
- 在 卡米拉 之前 你们 的 首席 执行官 是 谁
- Giám đốc điều hành của bạn trước Camilla là ai?
- 他 是 部长级 别的 官员
- Anh ấy là quan chức cấp bậc bộ trưởng.
- 寺 长官 出席 了 重要 会议
- Viên chức của bộ đã tham dự cuộc họp quan trọng.
- 阁揆 ( 内阁 的 首席 长官 )
- quan tể tướng.
- 你 可以 听到 士官长 对 着 菜鸟 们 大吼
- Bạn có thể nghe thấy trung sĩ la hét với các tân binh.
- 别怪 长官 对 他 另眼相待 他 的 表现 实在 太 出色 了
- Đừng trách cấp trên đối xử khác biệt với anh ấy, anh ấy đang làm rất tốt.
- 长 在 植物 上面 的 花 就是 它们 的 生殖器官 , 那 岂 不是 妙得 很 吗 ?
- Những bông hoa nằm trên các cây chính là cơ quan sinh dục của chúng, có phải thật tuyệt vời không?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 官房长官
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 官房长官 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm官›
房›
长›