Đọc nhanh: 女学 (nữ học). Ý nghĩa là: Việc học của đàn bà con gái — Trường học dành cho con gái.. Ví dụ : - 男女学生。 nam nữ học sinh.. - 女学生。 nữ sinh.
Ý nghĩa của 女学 khi là Danh từ
✪ Việc học của đàn bà con gái — Trường học dành cho con gái.
- 男女 学生
- nam nữ học sinh.
- 女 学生
- nữ sinh.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 女学
- 科学 昌明
- khoa học phát triển mạnh.
- 他 的 学业成绩 平平
- Thành tích học tập của cậu ta bình bình thôi.
- 蕾 切尔 是 地质学家
- Rachel là một nhà địa chất.
- 维多利亚 女王 那款 的 吗
- Nữ hoàng Victoria?
- 女 学生
- nữ sinh.
- 男女 学生
- nam nữ học sinh.
- 聪明 的 女儿 学习 棒
- Con gái thông minh học giỏi.
- 女孩子 要 学会 自我 保护
- Con gái phải học cách bảo vệ mình.
- 女儿 已经 学会 自己 热菜 热饭 了
- Con gái tôi đã học cách tự hâm nóng thức ăn và cơm.
- 那个 女同学 很 聪明
- Cô bạn cùng lớp đó rất thông minh.
- 侄女 最近 学习 很 努力
- Cháu gái gần đây học hành rất chăm chỉ.
- 这所 学校 每年 招收 六十名 男女 新生
- Trường này mỗi năm tuyển sinh sáu mươi học sinh nam nữ mới.
- 父母 化 子女 勤 学习
- Bố mẹ khuyên con cái phải chăm chỉ học tập.
- 我 和 女朋友 是 大学 同学
- Tôi và bạn gái là bạn đại học.
- 她 是 班里 独 的 女 学生
- Cô ấy là nữ sinh duy nhất trong lớp.
- 学校 里 有 很多 女生
- Trường học có nhiều học sinh nữ.
- 她 少女时代 的 梦想 是 学 绘画
- Ước mơ của cô khi còn thiếu nữ là học vẽ.
- 军烈属 子女 上学 优先
- Con cái gia đình liệt sĩ được ưu tiên đi học.
- 他 和 他 女友 都 是 学 金融 的
- Anh và bạn gái đều học tài chính.
- 我 次女 已经 上 中学 了
- Con gái thứ của tôi đã vào cấp hai.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 女学
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 女学 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm女›
学›