Đọc nhanh: 奉达 (phụng đạt). Ý nghĩa là: biểu đạt; báo. Ví dụ : - 特此奉达 nhân đây xin báo cho biết.
Ý nghĩa của 奉达 khi là Động từ
✪ biểu đạt; báo
敬辞,告诉;表达 (多用于书信)
- 特此 奉达
- nhân đây xin báo cho biết.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 奉达
- 阿谀奉承
- a dua nịnh hót.
- 平平安安 地 到达 目的地
- Bình yên đến đích.
- 达尔文 氏
- Nhà bác học Đác-uyn.
- 我 曾经 被 派 往 达尔 福尔 苏丹
- Tôi đến Darfur theo nhiệm vụ.
- 达尔文主义
- chủ nghĩa Đác-uyn; thuyết Đác-uyn.
- 你演 达德利 · 摩尔 科可真 像 英国 男演员
- Bạn có một thứ thực sự của Dudley Moore
- 我会 给 你 买 阿迪达斯
- Tôi sẽ mua cho bạn một số Adidas
- 内廷 供奉
- người phục vụ trong cung đình
- 印尼 的 首都 是 雅加达
- Thủ đô của Indonesia là Jakarta.
- 自奉 克己
- tự tiết kiệm.
- 我要 搬 去 达拉斯 了
- Tôi đang chuyển đến Dallas.
- 我会 尽快 赶 去 达拉斯
- Tôi sẽ đến Dallas nhanh nhất có thể.
- 你 为什么 会 在 达拉斯
- Tại sao bạn thậm chí còn ở Dallas?
- 卡罗琳 要 留在 达拉斯 了
- Caroline đang ở Dallas
- 达拉斯 分部 在 追查 此事
- Bộ phận Dallas đang tham gia vào đó.
- 我 也 比 达斯汀 · 霍夫曼 更帅
- Tôi nóng bỏng hơn Dustin Hoffman.
- 供奉 神佛
- thờ cúng thần phật
- 在 佛罗里达州
- Đó là bang Florida
- 特此 奉达
- nhân đây xin báo cho biết.
- 我 向 你 表达 深切 的 谢意
- Tôi bày tỏ lòng biết ơn da diết với bạn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 奉达
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 奉达 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm奉›
达›