奉复 fèng fù

Từ hán việt: 【phụng phục】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "奉复" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (phụng phục). Ý nghĩa là: trả lời; phúc đáp (thường dùng trong sách vở). Ví dụ : - nay kính đáp thư.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 奉复 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 奉复 khi là Động từ

trả lời; phúc đáp (thường dùng trong sách vở)

敬辞,回复 (多用于书信)

Ví dụ:
  • - 谨此 jǐncǐ 奉复 fèngfù

    - nay kính đáp thư.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 奉复

  • - 阿谀奉承 ēyúfèngchéng

    - a dua nịnh hót.

  • - 菱形 língxíng 花纹 huāwén de 织物 zhīwù 一种 yīzhǒng 图案 túàn wèi xiǎo 菱形 língxíng 叠复 diéfù 花型 huāxíng 装饰 zhuāngshì de bái 棉布 miánbù huò 亚麻布 yàmábù

    - Một loại vải họa tiết hình thoi được trang trí bằng các hoa văn hình thoi nhỏ xếp chồng lên nhau trên nền vải màu trắng hoặc vải lanh.

  • - 民族 mínzú 复兴 fùxīng

    - phục hưng dân tộc

  • - 内廷 nèitíng 供奉 gòngfèng

    - người phục vụ trong cung đình

  • - 克复 kèfù 失地 shīdì

    - giành lại những vùng đất bị mất.

  • - 自奉 zìfèng 克己 kèjǐ

    - tự tiết kiệm.

  • - 光复 guāngfù 河山 héshān

    - khôi phục đất nước

  • - 供奉 gòngfèng 神佛 shénfó

    - thờ cúng thần phật

  • - 从小 cóngxiǎo 素奉 sùfèng 佛教 fójiào

    - Cô ấy từ nhỏ tin theo Phật giáo.

  • - 父母 fùmǔ 反复 fǎnfù 劝说 quànshuō

    - Cha mẹ đã nhiều lần khuyên anh ấy.

  • - 奉劝 fèngquàn shǎo 点儿 diǎner jiǔ

    - khuyên anh bớt uống rượu đi.

  • - 奉劝 fèngquàn shǎo 点儿 diǎner jiǔ

    - Tôi khuyên anh bớt uống rượu đi.

  • - 反复 fǎnfù 咏叹 yǒngtàn

    - ngâm đi ngâm lại nhiều lần.

  • - 埋怨 mányuàn méi 及时 jíshí 回复 huífù

    - Cô ấy trách tôi không trả lời kịp thời.

  • - 埃德 āidé hái 没有 méiyǒu 回复 huífù

    - Chưa có phản hồi từ Ed.

  • - 及时 jíshí 复信 fùxìn

    - thư trả lời đúng lúc

  • - 如数奉还 rúshùfènghuán

    - hoàn trả đủ số

  • - 复旧如初 fùjiùrúchū

    - khôi phục lại như ban đầu

  • - 谨此 jǐncǐ 奉复 fèngfù

    - nay kính đáp thư.

  • - 这个 zhègè 问题 wèntí de 根源 gēnyuán hěn 复杂 fùzá

    - Nguồn gốc của vấn đề này rất phức tạp.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 奉复

Hình ảnh minh họa cho từ 奉复

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 奉复 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Tuy 夊 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Phú , Phúc , Phục , Phức
    • Nét bút:ノ一丨フ一一ノフ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OAHE (人日竹水)
    • Bảng mã:U+590D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:đại 大 (+5 nét)
    • Pinyin: Fèng
    • Âm hán việt: Bổng , Phụng
    • Nét bút:一一一ノ丶一一丨
    • Lục thư:Chỉ sự & hình thanh
    • Thương hiệt:QKQ (手大手)
    • Bảng mã:U+5949
    • Tần suất sử dụng:Rất cao