Đọc nhanh: 夹心饼干 (giáp tâm bính can). Ý nghĩa là: (nói đùa) ai đó bị kẹt giữa hai bên đối lập, bánh sandwich, ai đó ai ở giữa cái búa và cái đe.
Ý nghĩa của 夹心饼干 khi là Danh từ
✪ (nói đùa) ai đó bị kẹt giữa hai bên đối lập
(jocularly) sb who is caught between two opposing parties
✪ bánh sandwich
sandwich cookie
✪ ai đó ai ở giữa cái búa và cái đe
sb who is between the hammer and the anvil
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 夹心饼干
- 这里 有 饼干 , 饿 了 可以 先点 补 点补
- ở đây có mấy cái bánh bích quy, ăn lót dạ trước đi.
- 这种 饼干 已经 返潮 了
- thứ bánh bích quy này đã ỉu rồi.
- 夹心糖
- kẹo có nhân.
- 他 问 你 的 病 是 出于 关心 , 并非 干涉 你 的 隐私 , 别误会 他
- Anh ấy hỏi về bệnh của bạn xuất phát từ sự quan tâm, không phải là can thiệp vào cuộc sống riêng tư của bạn, đừng hiểu lầm anh ấy.
- 这块 饼干 一点儿 也 不软
- Miếng bánh quy này một chút cũng không mềm.
- 大家 专心 干 手头 工作
- Mọi người tập trung làm công việc trước mắt.
- 方旦 糖霜 配 太妃糖 夹心
- Fondant đóng băng và kẹo bơ cứng.
- 她 给 饼干 撒上 了 糖霜
- Cô ấy rắc đường bột lên bánh quy.
- 社员 们 越 干越 心盛
- xã viên càng làm càng hăng.
- 梅子 酱 由 干 梅子 或 杏子 做成 的 甜酱 或 油酥 点心 馅
- Mứt mơ được làm từ mơ khô hoặc quả mơ là thành phần của nước mứt ngọt hoặc nhân bánh quy dầu.
- 因此 她 在 同学 和 老师 的 心里 成 了 优秀 班干部 和 学习 的 好榜样
- Vì vậy, em đã trở thành một lớp trưởng xuất sắc và là tấm gương học tập tốt trong lòng các bạn trong lớp và thầy cô.
- 一位 太太 用 一辆 手推车 送来 一块 饼干 , 这块 饼干 几乎 有 500 磅重
- Một bà đưa đến một chiếc xe đẩy mang một chiếc bánh quy, chiếc bánh quy này nặng gần 500 pound.
- 她 把 饼干 匆忙 装进 背包 里
- Cô ấy vội vàng lấy bánh bích quy cho vào balo.
- 他 在 超市 买 了 一包 饼干
- Anh ấy mua một gói bánh quy ở siêu thị.
- 有人 给 了 我 一包 趣 多多 饼干
- Ai đó đã cho tôi một túi bánh quy Ahoy.
- 我 买 了 米粉 做 饼干
- Tôi đã mua bột gạo để làm bánh quy.
- 夹心饼干
- bánh quy có nhân.
- 什锦 饼干
- bánh thập cẩm.
- 夹馅 烧饼
- bánh nướng có nhân.
- 事情 落实 了 , 干活 也 塌心
- sự việc chu đáo, làm việc cũng yên tâm.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 夹心饼干
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 夹心饼干 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm夹›
干›
⺗›
心›
饼›