Đọc nhanh: 夹脚拖鞋 (giáp cước tha hài). Ý nghĩa là: dép tông.
Ý nghĩa của 夹脚拖鞋 khi là Danh từ
✪ dép tông
flip-flops
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 夹脚拖鞋
- 这是 胶鞋 底
- Đây là đế giày cao su.
- 这 双 鞋底 是 橡胶 的
- Đế của đôi giày này là cao su.
- 拖拉 作风
- tác phong lề mề
- 夹克 不错
- Có một chiếc áo khoác đẹp.
- 奶奶 在 灯 下纳 鞋底
- Bà nội may đế giày dưới ánh đèn.
- 优质 皮鞋
- Giày da có chất lượng tốt.
- 大 号 皮鞋
- giày số lớn
- 翻毛 皮鞋
- giày da lộn
- 请 把 拖鞋 放在 门口
- Vui lòng để dép lê ngoài cửa.
- 我 很 喜欢 穿 拖鞋
- Tôi rất thích đi dép lê.
- 这 双 拖鞋 很 舒服
- Đôi dép lê này rất thoải mái.
- 请 在 进屋 前 拖鞋
- Xin hãy cởi dép trước khi vào nhà.
- 她 的 拖鞋 是 红色 的
- Dép lê của cô ấy màu đỏ.
- 我 喜欢 那双 粉色 拖鞋 !
- Tôi yêu đôi dép màu hồng đó!
- 小狗 把 我 的 拖鞋 叼 走 了
- Con chó tha đôi dép của tôi đi rồi.
- 赤脚 穿 草鞋
- đi giầy rơm (không mang vớ).
- 这双鞋 抱 脚儿
- Đôi giầy khít chân quá
- 脚步声 和 笑 语声 夹杂 在 一起
- tiếng bước chân và tiếng cười nói xen lẫn nhau.
- 她 纳 的 鞋底 针脚 又 密 又 匀
- cô ấy khâu đế giày mũi chỉ vừa khít vừa đều.
- 我 需要 掌 一下 这些 旧鞋
- Tôi cần vá lại những đôi giày cũ này.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 夹脚拖鞋
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 夹脚拖鞋 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm夹›
拖›
脚›
鞋›