Đọc nhanh: 夹层 (giáp tằng). Ý nghĩa là: tường kép; vật ghép; hai lớp; kép, sàn lửng, gác lửng. Ví dụ : - 夹层墙。 tường kép.. - 夹层玻璃。 kính kép (kính an toàn).
✪ tường kép; vật ghép; hai lớp; kép
双层的墙或其他片状物,中空或夹着别的东西
- 夹层墙
- tường kép.
- 夹层玻璃
- kính kép (kính an toàn).
✪ sàn lửng, gác lửng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 夹层
- 扎根 基层
- thâm nhập vào hạ tầng cơ sở
- 飞机 在 云层 上面 飞行
- Máy bay bay trên tầng mây.
- 夹克 不错
- Có một chiếc áo khoác đẹp.
- 肾脏 皮层
- vỏ thận.
- 松柏 夹道
- tùng bách trồng thành hàng ở hai bên đường.
- 你 看 , 满山遍野 都 是 金色 的 , 像是 铺 了 一层 金色 的 地毯
- Anh xem kìa, sắc vàng bao trùm cả ngọn núi, giống như tấm thảm vàng thật đó.
- 笑声 夹 着 哭声
- Trong tiếng cười xen lẫn tiếng khóc.
- 风声 夹 着 雨声
- Tiếng gió xen lẫn tiếng mưa rơi.
- 层次 清楚
- Có lớp lang rõ ràng; có trình tự mạch lạc; đâu ra đó
- 多层次 服务
- Phục vụ nhiều cấp độ.
- 这个 夹子 很 好 用
- Chiếc kẹp này rất hữu dụng.
- 我 有 一个 新 夹子
- Tôi có một chiếc kẹp mới.
- 我 在 公共汽车 上 一边 一个 胖子 把 我 夹 在 中间 不能 动
- Tôi đang trên xe buýt, giữa tôi có hai người béo và không thể di chuyển.
- 年龄 层次 不同 , 爱好 也 不同
- Độ tuổi khác nhau, niềm yêu thích cũng khác nhau
- 瓦器 外面 挂 一层 釉子
- Mặt ngoài đồ gốm phủ một lớp men.
- 狂风 掀起 了 层层 澜
- Gió mạnh thổi dậy từng lớp sóng.
- 再 来 一层 培根
- Thêm một lớp thịt xông khói
- 夹层玻璃
- kính kép (kính an toàn).
- 夹层墙
- tường kép.
- 这是 深层 网络 信息 的 加密 链接
- Đó là một liên kết được mã hóa đến web sâu.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 夹层
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 夹层 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm夹›
层›