Đọc nhanh: 夹层玻璃 (giáp tằng pha ly). Ý nghĩa là: kính kép; thuỷ tinh trip-lec (kính an toàn).
Ý nghĩa của 夹层玻璃 khi là Danh từ
✪ kính kép; thuỷ tinh trip-lec (kính an toàn)
安全玻璃的一种,是在两片玻璃之间加上聚乙烯等塑料黏合而成的这种玻璃破碎时,碎片不会飞散,多用在汽车等交通工具上
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 夹层玻璃
- 玻璃片 儿
- tấm kính.
- 玻璃 擦 得 铮亮
- kính được lau sáng bóng.
- 我 在 擦 玻璃
- Tôi đang lau kính.
- 登 在 窗台 儿上 擦 玻璃
- Anh ấy giẫm lên bệ cửa lau kính.
- 那 不是 我 的 羊绒 窗玻璃 西装 吗
- Đó có phải là chiếc áo khoác ngoài bằng vải cashmere của tôi không?
- 玻璃框 子
- khung cửa kính.
- 防弹玻璃
- kiếng chống đạn; kính chống đạn
- 玻璃缸 子
- lọ thuỷ tinh
- 夹层玻璃
- kính kép (kính an toàn).
- 玻璃碴 儿
- mảnh thuỷ tinh.
- 玻璃 上会 起雾
- Sẽ có sương mù trên kính.
- 一 樘 玻璃门
- một bộ cửa kính
- 玻璃窗 透亮儿
- ánh sáng xuyên qua cửa kính
- 他 打破 了 玻璃瓶
- Anh ấy đã làm vỡ chai thủy tinh.
- 窗户 是 玻璃 做 的
- Cửa sổ được làm bằng kính.
- 玻璃 被 压碎 了
- Thủy tinh bị ép vụn rồi.
- 玻璃杯 破碎 了
- Cái cốc thủy tinh vỡ tan tành rồi.
- 爷爷 在划 玻璃
- Ông đang cắt thủy tinh.
- 玻璃 桌子 很漂亮
- Cái bàn kính rất đẹp.
- 汽车玻璃 上结 了 一层 霜
- Trên kính xe có một lớp sương giá.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 夹层玻璃
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 夹层玻璃 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm夹›
层›
玻›
璃›