Đọc nhanh: 夹尺 (giáp xích). Ý nghĩa là: thước kẹp.
Ý nghĩa của 夹尺 khi là Danh từ
✪ thước kẹp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 夹尺
- 扯 五尺 布
- xé năm thước vải.
- 皮 卷尺
- thước cuộn bằng da.
- 松柏 夹道
- tùng bách trồng thành hàng ở hai bên đường.
- 笑声 夹 着 哭声
- Trong tiếng cười xen lẫn tiếng khóc.
- 风声 夹 着 雨声
- Tiếng gió xen lẫn tiếng mưa rơi.
- 抬 裉 ( 上衣 从 肩头 到 腋下 的 尺寸 )
- phần nách áo.
- 近在咫尺
- gần trong gang tấc; kề bên
- 这个 夹子 很 好 用
- Chiếc kẹp này rất hữu dụng.
- 我 有 一个 新 夹子
- Tôi có một chiếc kẹp mới.
- 我 在 公共汽车 上 一边 一个 胖子 把 我 夹 在 中间 不能 动
- Tôi đang trên xe buýt, giữa tôi có hai người béo và không thể di chuyển.
- 夹层玻璃
- kính kép (kính an toàn).
- 壁立 千尺
- vách đứng ngàn thước
- 你 的 尺脉 还 算 平稳
- Mạch của bạn khá ổn định.
- 尺寸千里
- nhìn xa trông rộng (nơi xa nghìn dặm mà thấy như chỉ xa một mét)
- 每 英尺 线缆 必须 安装 一个
- Một kẹp cho mỗi một chân dây.
- 把 油尺 给 我
- Để tôi lấy que thăm.
- 水位 标尺
- thước đo mực nước
- 钢 卷尺
- thước cuộn bằng thép.
- 两张床 中间 留 一尺 宽 的 当儿
- giữa hai chiếc giường có một khoảng trống.
- 莱州 省 少数民族 颇具 特色 的 腋 夹 猪 集市
- Phiên chợ lợn "cắp nách" đặc sắc của đồng bào dân tộc thiểu số tỉnh Lai Châu
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 夹尺
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 夹尺 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm夹›
尺›