Đọc nhanh: 太阳洗发水 (thái dương tẩy phát thuỷ). Ý nghĩa là: dầu gội đầu Thái Dương.
Ý nghĩa của 太阳洗发水 khi là Danh từ
✪ dầu gội đầu Thái Dương
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 太阳洗发水
- 两眼 发酸 , 泪水 止不住 流 了 下来
- hai mắt cay xè, nước mắt không ngừng chảy xuống.
- 他 由于 吃 太 多 而 发胖
- Anh ấy tăng cân vì ăn quá nhiều.
- 用 温水 洗脸 可以 滋润 皮肤
- Rửa mặt bằng nước ấm có thể làm ẩm da.
- 水力发电
- thuỷ điện
- 我 的 薪水 每月 按时 发放
- Lương của tôi được trả đúng hạn hàng tháng.
- 种子 需要 阳光 和 水分
- Hạt giống cần ánh sáng và nước.
- 太阳 渐渐 西沉
- Mặt trời đang dần lặn về phía Tây
- 太阳 下山 了 , 屋里 渐渐 昏暗 起来
- mặt trời đã xuống núi, trong nhà từ từ tối lại.
- 他们 在 海滩 上 晒太阳
- Họ đang tắm nắng trên bãi biển.
- 水会 慢慢 蒸发
- Nước sẽ bốc hơi từ từ.
- 我 在 太阳 底下 把 头发 晒干
- Tôi phơi khô tóc dưới nắng.
- 太阳 晃得 眼睛 直发 疼
- Mặt trời chói đến mức khiến tôi đau mắt.
- 植物 发育 离不开 水 和 阳光
- Sự phát triển của thực vật không thể thiếu nước và ánh nắng.
- 太阳 使水 蒸发
- Mặt trời làm nước bốc hơi.
- 抓 洗头发 , 抓洗 水果
- gội đầu, rửa hoa quả
- 这种 太阳能 热水器 易于 建造 和 操作
- Bình nước nóng năng lượng mặt trời này rất dễ xây dựng và vận hành.
- 太阳 发出 强烈 的 耀
- Mặt trời tỏa ra ánh sáng mạnh mẽ.
- 这种 洗发水 能 使 你 的 头发 顺滑
- Loại dầu gội này có thể khiến cho tóc bạn mềm mượt óng ả.
- 这种 洗发水 能 使 你 的 头发 顺滑
- Loại dầu gội này có thể khiến cho tóc bạn mềm mượt óng ả.
- 这种 洗发水 能 使 你 的 头发 顺滑
- Loại dầu gội này có thể khiến cho tóc bạn mềm mượt óng ả.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 太阳洗发水
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 太阳洗发水 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm发›
太›
水›
洗›
阳›