太空舞步 tàikōng wǔbù

Từ hán việt: 【thái không vũ bộ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "太空舞步" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (thái không vũ bộ). Ý nghĩa là: moonwalk (khiêu vũ).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 太空舞步 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 太空舞步 khi là Danh từ

moonwalk (khiêu vũ)

moonwalk (dance)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 太空舞步

  • - 太空飞行 tàikōngfēixíng

    - bay vào vũ trụ

  • - 宇宙火箭 yǔzhòuhuǒjiàn 射入 shèrù 太空 tàikōng

    - hoả tiễn vũ trụ bắn lên trời.

  • - 幻想 huànxiǎng yǒu 一天 yìtiān 乘坐 chéngzuò 宇宙飞船 yǔzhòufēichuán zài 太空 tàikōng zhōng 遨游 áoyóu

    - Tôi tưởng tượng một ngày du hành trong không gian trong một con tàu vũ trụ.

  • - zuì 喜欢 xǐhuan de 玩具 wánjù shì 芭比 bābǐ 太空 tàikōng rén

    - Đồ chơi yêu thích của cô là Barbie phi hành gia.

  • - 轻盈 qīngyíng de 舞步 wǔbù

    - bước nhảy uyển chuyển.

  • - 两步 liǎngbù 节拍 jiépāi wèi 2 4 pāi de 舞厅舞 wǔtīngwǔ 特点 tèdiǎn shì zhǎng de 滑步 huábù

    - Liên hoàn nhảy hai bước là một loại nhảy trong phòng khiêu vũ, có nhịp 2/4 và đặc trưng bởi những bước đi dài và trượt dài.

  • - 仔细 zǐxì yǎn 舞步 wǔbù

    - Cô ấy luyện tập các bước nhảy.

  • - 雪花 xuěhuā 凌空 língkōng 飞舞 fēiwǔ

    - hoa tuyết bay bổng trên bầu trời.

  • - shuō 太空 tàikōng 男爵 nánjué

    - Anh ấy nói Baron Von Spacewarp

  • - 太空 tàikōng 男爵 nánjué shì 宇宙 yǔzhòu zhōng

    - Baron Spacewarp là đáng sợ nhất

  • - 宇航员 yǔhángyuán zài 太空行走 tàikōngxíngzǒu le 半小时 bànxiǎoshí

    - Các phi hành gia đã đi bộ trong không gian trong nửa giờ.

  • - 横空出世 héngkòngchūshì ( 横亘 hénggèn 太空 tàikōng 高出 gāochū 人世 rénshì 形容 xíngróng 山极 shānjí gāo )

    - cao ngút trời.

  • - de 裙子 qúnzi 太瘦 tàishòu mài 开步 kāibù

    - Váy của cô ấy chật quá, không bước đi được.

  • - de 舞步 wǔbù 轻盈 qīngyíng 优美 yōuměi

    - Bước nhảy của cô ấy nhẹ nhàng và đẹp.

  • - shì 一位 yīwèi 探索 tànsuǒ 太空 tàikōng de 先驱 xiānqū

    - Ông là người tiên phong trong việc khám phá không gian.

  • - zuì 简单 jiǎndān de 秧歌 yāngge 舞是 wǔshì měi kuà 三步 sānbù 退一步 tuìyībù

    - điệu múa ương ca đơn giản nhất là cứ tiến ba bước thì lùi một bước.

  • - 旅行者 lǚxíngzhě hào 太空 tàikōng 探测器 tàncèqì

    - Du hành tàu thăm dò không gian

  • - 别想 biéxiǎng 太空 tàikōng 溜走 liūzǒu

    - Đừng trăng hoa rời xa tôi.

  • - 我进 wǒjìn le 一个 yígè 太空舱 tàikōngcāng

    - Tôi đã đi vào bên trong một khoang vũ trụ.

  • - 太空 tàikōng 跑步 pǎobù shì 历史 lìshǐ shàng 激动人心 jīdòngrénxīn de 时刻 shíkè

    - Cuộc đua không gian là một thời kỳ thú vị trong lịch sử.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 太空舞步

Hình ảnh minh họa cho từ 太空舞步

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 太空舞步 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:đại 大 (+1 nét)
    • Pinyin: Tài
    • Âm hán việt: Thái
    • Nét bút:一ノ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:KI (大戈)
    • Bảng mã:U+592A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Chỉ 止 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bộ
    • Nét bút:丨一丨一丨ノノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YLMH (卜中一竹)
    • Bảng mã:U+6B65
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Huyệt 穴 (+3 nét)
    • Pinyin: Kōng , Kǒng , Kòng
    • Âm hán việt: Không , Khống , Khổng
    • Nét bút:丶丶フノ丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JCM (十金一)
    • Bảng mã:U+7A7A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Suyễn 舛 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノ一一丨丨丨丨一ノフ丶一フ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OTNIQ (人廿弓戈手)
    • Bảng mã:U+821E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao