Đọc nhanh: 天龙座 (thiên long tọa). Ý nghĩa là: Draco (chòm sao).
Ý nghĩa của 天龙座 khi là Danh từ
✪ Draco (chòm sao)
Draco (constellation)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 天龙座
- 弟弟 有 唱歌 的 天赋
- Em trai có thiên phú về ca hát.
- 满天星斗
- sao đầy trời
- 我 常常 跟 伯伯 聊天
- Tôi thường xuyên nói chuyện với bác.
- 伯伯 今天 来看 我们
- Bác hôm nay đến thăm chúng tôi.
- 遽尔 天 降 大雨
- Đột nhiên trời đổ mưa lớn.
- 我要 成为 粒子 天体 物理学界 的 甘地
- Tôi sẽ trở thành người dẫn đầu của vật lý thiên văn hạt.
- 织女星 位于 天琴座
- Sao Chức Nữ nằm trong chòm sao Thiên Cầm.
- 陆上 下龙湾 , 南 天 第二 洞
- vịnh Hạ Long trên cạn, đệ nhị động trời Nam
- 这座 剧场 一天 演出 两场
- Nhà hát này diễn hai buổi mỗi ngày.
- 天蝎座 是 个 有仇必报 的 真 小人
- Thiên Yết là kiểu có thù ắt báo
- 工地 上 龙腾虎跃 , 热火朝天
- khí thế trên công trường mạnh mẽ, vô cùng sôi nổi.
- 万里长城 就 像 一条龙 卧 在 一座 雄伟壮观 的 大山 上面
- Vạn Lý Trường Thành giống như một con rồng nằm trên một ngọn núi hùng vĩ
- 小龙虾 是 夏天 的 美食
- Tôm hùm đất là món ngon của mùa hè.
- 今天 我 想 和 大家 分享 的 是 我 的 偶像 成龙
- Hôm nay tôi muốn chia sẻ với các bạn về thần tượng của tôi - Thành Long.
- 那座 山 的 形状 浑然天成
- Hình dạng của ngọn núi đó là tự nhiên hình thành.
- 天津 是 座 大城市
- Thiên Tân là một thành phố lớn.
- 说 叶天龙 迷信 吧 但 叶天龙 从不 上 庙寺 甚至 连 基本 的 信仰 都 没有
- Hãy nói rằng Diệp Thiên Long là người mê tín, nhưng Diệp Thiên Long không bao giờ đi đến các ngôi đền, và anh ấy thậm chí không có tín ngưỡng cơ bản
- 天空 中有 许多 美丽 的 星座
- Trên bầu trời có nhiều chòm sao đẹp.
- 一天 我会 去 那座 山
- Một ngày nào đó tôi sẽ đến ngọn núi đó.
- 他们 今天 还 钱 了
- Họ đã trả tiền hôm nay.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 天龙座
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 天龙座 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm天›
座›
龙›