天顺 Tiānshùn

Từ hán việt: 【thiên thuận】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "天顺" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (thiên thuận). Ý nghĩa là: Thiên Thuận (niên hiệu Minh Anh Tông, năm 1457-1464.).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 天顺 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 天顺 khi là Danh từ

Thiên Thuận (niên hiệu Minh Anh Tông, năm 1457-1464.)

明英宗 (朱祁镇) 年号 (公元1457-1464)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 天顺

  • - 今天 jīntiān 医院 yīyuàn 扎针 zhāzhēn

    - Hôm nay cô ấy đi bệnh viện để châm cứu.

  • - 这个 zhègè 天平 tiānpíng 平衡 pínghéng

    - Cái cân này không cân bằng.

  • - 弟弟 dìdì yǒu 唱歌 chànggē de 天赋 tiānfù

    - Em trai có thiên phú về ca hát.

  • - 满天星斗 mǎntiānxīngdǒu

    - sao đầy trời

  • - 天佑 tiānyòu 米特 mǐtè · 罗姆尼 luómǔní

    - Chúa phù hộ cho Mitt Romney.

  • - 常常 chángcháng gēn 伯伯 bóbó 聊天 liáotiān

    - Tôi thường xuyên nói chuyện với bác.

  • - 遽尔 jùěr tiān jiàng 大雨 dàyǔ

    - Đột nhiên trời đổ mưa lớn.

  • - 我要 wǒyào 成为 chéngwéi 粒子 lìzǐ 天体 tiāntǐ 物理学界 wùlǐxuéjiè de 甘地 gāndì

    - Tôi sẽ trở thành người dẫn đầu của vật lý thiên văn hạt.

  • - 飞机 fēijī fēi 上天 shàngtiān le

    - Máy bay bay lên bầu trời.

  • - 飞机 fēijī 每天 měitiān cóng 这里 zhèlǐ 飞过 fēiguò

    - Máy bay bay qua đây mỗi ngày.

  • - 热天 rètiān 容易 róngyì 出汗 chūhàn

    - Trời nóng dễ ra mồ hôi.

  • - 明天 míngtiān 哥哥 gēge 银行 yínháng qián

    - Mai anh tớ đi ngân hàng rút tiền.

  • - 别学 biéxué 哥哥 gēge 天天 tiāntiān 打游戏 dǎyóuxì

    - Đừng có học anh con ngày nào cũng chơi điện tử.

  • - 顺天 shùntiān 之意 zhīyì 何若 héruò

    - Thuận theo ý trời thì làm thế nào?

  • - shén 保佑 bǎoyòu 今天 jīntiān 顺利 shùnlì

    - Thần phù hộ cho tôi hôm nay suôn sẻ.

  • - 交通 jiāotōng zài 白天 báitiān de 那个 nàgè 时段 shíduàn 有些 yǒuxiē 异常 yìcháng 顺畅 shùnchàng

    - Giao thông vào ban ngày sẽ có một thời điểm di chuyển vô cùng dễ dàng.

  • - 今天 jīntiān de 谈判 tánpàn 一路顺风 yīlùshùnfēng

    - Buổi đàm phán hôm nay thuận buồm xuôi gió.

  • - 今天 jīntiān 顺风 shùnfēng chuán zǒu 很快 hěnkuài

    - hôm nay xuôi gió, thuyền đi rất nhanh.

  • - 今天 jīntiān 球一上 qiúyīshàng shǒu jiù hěn 顺利 shùnlì

    - hôm nay bóng đến tay đánh rất thuận.

  • - 他们 tāmen 今天 jīntiān hái qián le

    - Họ đã trả tiền hôm nay.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 天顺

Hình ảnh minh họa cho từ 天顺

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 天顺 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:đại 大 (+1 nét)
    • Pinyin: Tiān
    • Âm hán việt: Thiên
    • Nét bút:一一ノ丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:MK (一大)
    • Bảng mã:U+5929
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Hiệt 頁 (+3 nét)
    • Pinyin: Shùn
    • Âm hán việt: Thuận
    • Nét bút:ノ丨丨一ノ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:LLLO (中中中人)
    • Bảng mã:U+987A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao